Khái niệm và các loại hình du lịch y tế trên thế giới
20/10/2024
Mục lục
Giới thiệu: Đây là bài tham luận, nghiên cứu về Du lịch y tế của Khoa Du lịch Đại học Văn Hiến Việt Nam (*).
Du lịch y tế có nguồn gốc phát triển từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, gần đây du lịch y tế đã trở thành một ngành dịch vụ mới nổi trên phạm vi toàn cầu. Du lịch y tế phù hợp với Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (General Agreement on Trade in Services - GATS) của Tổ chức thương mại thế giới (World Trade Organization - WTO), và đang phát triển theo 3 loại hình chính.
Lịch sử phát triển của du lịch y tế
Lịch sử du lịch y tế đã diễn ra trong thời kỳ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong thời kỳ này, du lịch y tế bắt đầu với sự xuất hiện của các spa và nơi nghỉ dưỡng sức khỏe, nơi có suối nước khoáng nóng và các phòng tắm cực kỳ nổi tiếng. Truyền thuyết cho rằng phòng tắm được cho là nơi thiêng liêng và kết nối mọi người với các vị thần của họ.
Cho đến thế kỷ 19, hầu hết tín ngưỡng tôn giáo về phòng tắm đã giảm xuống và được thay thế bằng tắm suối nước nóng, chủ yếu dành cho thủy trị liệu. Thủy trị liệu được nhiều khách du lịch biết đến để chữa nhiều loại bệnh, cụ thể là bệnh thấp khớp và bệnh thần kinh.
Trong thế kỷ 20, du lịch y tế đã được biết đến rộng rãi trên thế giới. Thế kỷ này được xem là thế kỷ của sự đổi mới trong lĩnh vực du lịch y tế. Các quốc gia như Brazil đã tạo ra các đặc sản của riêng họ trong lĩnh vực y tế. Jamaica hoặc Cuba đã trở nên nổi tiếng về các thủ thuật làm đẹp vì họ là chuyên gia về các thủ thuật đó ở các nước Latin. Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự mở rộng của du lịch y tế từ Bắc Mỹ đến Châu Âu và Châu Á.
Trong thế kỷ 21, hầu hết các quốc gia đã tham gia du lịch y tế một cách tích cực. Trong số các hoạt động liên quan đến du lịch, khách du lịch ở lại ít nhất một đêm tại một nơi với mục đích duy trì, cải thiện hoặc phục hồi sức khỏe thông qua các can thiệp chăm sóc y tế. Du lịch y tế trong thế kỷ 21 không ngừng phát triển và đã trở thành một ngành với quy mô rộng lớn, nổi bật và độc lập với ngành du lịch. Nguyên nhân chính của phát triển du lịch y tế là do chi phí điều trị tại nơi đến du lịch thấp hơn hoặc thiếu các phương pháp điều trị tại các nước bản địa. Một nghiên cứu (2016) cho thấy 40% bệnh nhân đi du lịch nước ngoài để điều trị là do muốn sử dụng các công nghệ y khoa tiên tiến ở nước sở tại, trong khi đó, 32% tìm các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tốt hơn, 15% vì thời gian chờ đợi lâu hơn ở nước sở tại, và 9% khách du lịch đi du lịch nước ngoài là do chi phí y tế ở nước đến du lịch thấp hơn.
Du lịch y tế phù hợp với Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (GATS) của Tổ chức thương mại thế giới (WTO)
Trong khoảng 10 năm trở lại đây, du lịch y tế đã phát triển với tốc độ và quy mô vô cùng mạnh mẽ như một ngành công nghiệp mới trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Ở Châu Á, du lịch y tế đang mở rộng và phát triển nhanh, các quốc gia đang cạnh tranh mạnh mẽ thông qua các nỗ lực cung ứng các loại hình dịch vụ y tế và chiến lược tiếp thị trên toàn cầu. Hiện nay, theo Tổ chức Du lịch Thế giới (2016), nhiều nước đã và đang tập trung nguồn lực để phát triển du lịch y tế như Mỹ, Ấn Độ, Malaysia và một số nước khác trong khu vực và trên thế giới. Các công trình nghiên cứu về du lịch y tế đã cho thấy ý nghĩa đặc biệt của nó đối với kinh tế, về cung và cầu, những thuận lợi và bất lợi của sự phát triển du lịch y tế đối với nhiều nước khác nhau trên thế giới.
Hiệp hội Du lịch Y tế (2017) định nghĩa du lịch y tế là một quá trình đi du lịch ra ngoài quốc gia cư trú với mục đích được điều trị và chăm sóc sức khoẻ. Điều này phù hợp với định nghĩa được cung cấp bởi Hiệp định chung về thương mại dịch vụ (GATS), trong đó một trong những phương thức cung cấp dịch vụ theo quy định của GATS là tiêu dùng ở nước ngoài, theo đó người tiêu dùng dịch vụ (cụ thể là khách du lịch hoặc bệnh nhân) di chuyển đến lãnh thổ hoặc quốc gia khác để có được dịch vụ chăm sóc sức khoẻ theo mong đợi.
Ba loại hình du lịch y tế
Trong thời gian qua, nhiều quốc gia đã tăng tốc trong nỗ lực phát triển du lịch y tế, từ đầu tư công nghệ đến sự công nhận các bệnh viện đủ điều kiện về chuyên môn kỹ thuật và cơ sở hạ tầng phù hợp để triển khai du lịch y tế. Ở thời điểm hiện nay, các quốc gia Châu Á đang dẫn đầu thu hút khách du lịch y tế như Malaysia, Singapore, Thái Lan, Ấn Độ, Hàn Quốc, bên cạnh đó một vài quốc gia ở Châu Âu và Mỹ Latinh như Romania và Costa Rica cũng đã vươn lên trong “top” đứng đầu bảng xếp hạng hàng đầu về du lịch y tế. Ngành công nghiệp đặc biệt này có cả yếu tố cung và cầu kích thích sự tăng trưởng của nó. Một số quốc gia như Columbia, Pakistan, Trung Quốc, Bôlivia và Brazil đang đẩy mạnh tiếp thị về hiến tạng, trong khi các nước Đông Nam Á đang tập trung vào phẫu thuật tim bên cạnh các spa và chăm sóc sức khỏe.
Quá trình phát triển ngành công nghiệp du lịch y tế của các quốc gia trên thế giới hiện nay có thể xếp thành 3 loại hình khác nhau:
(1) Du lịch y tế nội địa hay Du lịch y tế trong nước (domestic medical tourism)
Hay còn được gọi là du lịch y tế địa phương, là khi các cá nhân đi từ tỉnh, thành, tiểu bang này sang tỉnh, thành, tiểu bang khác trong cùng một quốc gia bản địa của mình để tìm kiếm và sử dụng các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ. Ban đầu, thuật ngữ "du lịch y tế nội địa" được sử dụng ở Mỹ, cho công dân Mỹ đi qua ranh giới tiểu bang hoặc từ thành phố này sang thành phố khác cho các mục đích chăm sóc y tế. Những lý do chính cho du lịch y tế trong nước là chi phí thấp hoặc tại địa phương cư trú không có kỹ thuật chăm sóc theo nhu cầu.
Lợi thế của du lịch nội địa là khoảng cách ngắn hơn và nhanh hơn so với du lịch y tế xuyên biên giới. Không chỉ vậy, du lịch y tế trong nước còn giúp hạn chế thất thoát ngoại tệ ra nước ngoài.
(2) Du lịch y tế quốc tế hay Du lịch y tế xuyên biên giới (cross-border medical tourism)
loại hình này khá nổi tiếng trong các nước thuộc Liên minh Châu Âu, theo đó công nhân, người di cư và người về hưu sẽ đi từ quốc gia này sang quốc gia khác để chăm sóc y tế. Loại hình du lịch y tế quốc tế này đòi hỏi khách du lịch phải đi một quãng đường dài hơn và mất nhiều thời gian hơn. Hầu hết tất cả các nước Châu Âu đều có hệ thống chăm sóc sức khỏe với độ bao phủ toàn dân ở mức độ cao, nhưng trong một số trường hợp, công dân Châu Âu có thể tìm kiếm dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở các quốc gia thành viên EU khác. Đức, Tây Ban Nha, Hungary và Bỉ là nước cung cấp cơ sở hạ tầng tốt và thu hút bệnh nhân từ nước ngoài đến điều trị. Ngày nay, thuật ngữ du lịch y tế xuyên biên giới đã được toàn cầu hóa thành thuật ngữ "du lịch y tế" và nó đã trở nên vô cùng phổ biến trong những năm gần đây và trở thành một ngành công nghiệp đặc biệt trên phạm vi toàn cầu, nhất là ở các nước đang phát triển.
Du lịch y tế đang mở rộng nhanh chóng đặc biệt là ở khu vực Châu Á, nơi các quốc gia đang cạnh tranh thông qua các nỗ lực cung ứng các loại hình dịch vụ y tế và chiến lược tiếp thị trên toàn cầu. Ở hầu hết các quốc gia phát triển như Anh, người dân không đủ khả năng với mức chi phí điều trị cao sẽ có các lựa chọn tốt hơn với chi phí điều trị y tế thấp hơn ở các nước Châu Á như Malaysia và Thái Lan. Bên cạnh đó, Ấn Độ đã trở thành một trong những điểm đến được nhiều khách du lịch theo đuổi nhất nhờ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao với các bác sĩ chuyên khoa có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao và sự sẵn có của y học cổ truyền.
(3) Du lịch y tế “Diaspora” (Diaspora - bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “διασπορά”, có nghĩa là sự di trú của một nhóm người, có cùng nguồn gốc dân tộc, khỏi vùng đất định cư hay vùng đất tổ tiên)
Đây là loại hình du lịch y tế đặc biệt dành riêng cho những người có mối liên hệ về bản sắc văn hóa hoặc mối liên hệ gia đình tại nước đến để du lịch y tế. Diaspora có thể bao gồm: kết hợp thăm gia đình, du lịch di sản văn hoá, du lịch y tế, du lịch kinh doanh. Loại hình du lịch y tế này thường được sử dụng bởi thế hệ người nhập cư đầu tiên hoặc thứ hai và họ có điều kiện đi du lịch trong nước hoặc quốc tế. Ví dụ, du lịch y tế Diaspora được thực hiện bởi ủy ban người nước ngoài Somalia ở Hoa Kỳ nơi họ tài trợ cho các bệnh nhân được điều trị ở Đức. Thường gặp hơn là du lịch y tế “Diaspora” được thực hiện trong xã hội có chung sự tương đồng về môi trường văn hoá, gia đình, ngôn ngữ và có kỳ vọng thấp hơn so với các loại hình khác về chăm sóc sức khoẻ.
Malaysia hiện đang dẫn đầu châu Á về loại hình du lịch y tế “Diaspora” này, đặc biệt là thu hút khách du lịch từ các quốc gia Trung Đông.
5 bài học kinh nghiệm về phát triển du lịch y tế của Malaysia
Malaysia đã đạt được một bước tiến lớn trong hơn một thập kỷ qua trong lĩnh vực du lịch y tế. Lịch sử phát triển du lịch y tế ở Malaysia bắt đầu sau khi thoát khỏi thuộc địa nước Anh vào năm 1957. Qua hơn 60 năm, Malaysia đã cùng với Singapore và Thái Lan đã lập nên một trong những kỷ lục tốt nhất ở Châu Á về du lịch y tế, là những quốc gia được xếp vào “top 10” các nước trên thế giới thu hút khách du lịch quốc tế.
Hiện nay, Malaysia thật sự trở thành một trong những chọn lựa hàng đầu về điểm đến của khách du lịch y tế trên thế giới. Du lịch y tế của Malaysia đã được cả thế giới biết đến nhờ triển khai thành công chiến lược cạnh tranh điểm đến cho khách du lịch, đó là cơ sở hạ tầng hiện đại với các chuyên gia y tế giỏi và giá cả cạnh tranh.
Số lượng khách du lịch y tế nội địa của Malaysia trong năm 2012 đến 2014 liên tục tăng từ 25.032.708 lên 27.437.315 lượt. Riêng khách du lịch y tế nước ngoài, trung bình mỗi tháng có từ một đến hai triệu lượt trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến 2014. Du lịch y tế tại Malaysia đã có sự tăng trưởng đáng kể và cao nhất là vào năm 2014. Tuy nhiên, tỷ lệ khách du lịch y tế đã giảm xuống 3,7% trong năm 2015 (so với năm 2014), nhưng điều này không làm thay đổi thực tế rằng Malaysia vẫn là một quốc gia trong những điểm đến được tìm kiếm nhiều nhất cho du lịch y tế.
Những bài học kinh nghiệm có thể đúc kết được từ Malaysia về phát triển du lịch y tế
(1) Chính phủ Malaysia có chủ trương đầu tư phát triển và quảng bá du lịch y tế
Malaysia thật sự bắt đầu thúc đẩy phát triển loại hình du lịch y tế từ sau cuộc khủng hoảng tài chính xảy ra ở các nước Châu Á vào năm 1997, cuộc khủng hoảng này đã làm hiệu suất của du lịch y tế giảm mạnh. Đến năm 1998, Chính phủ Malaysia bắt đầu củng cố phát triển và quảng bá du lịch y tế, du lịch y tế được xem là một phân nhánh mới của cả hai lĩnh vực y tế và du lịch, với sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau cho du lịch y tế phát triển, nhất là cạnh tranh “điểm đến” tạo sự hấp dẫn cho khách du lịch. Du lịch y tế tại Malaysia được Bộ Y tế tạo điều kiện phát triển và giám sát.
(2) Phát triển cơ sở hạ tầng, công nghệ và chất lượng dịch vụ
Một trong những lý do khiến Malaysia luôn được xem như một điểm đến về du lịch y tế đó là cơ sở hạ tầng của các bệnh viện đều được đầu tư hiện đại ngang bằng các nước khác trong khu vực Châu Á như Ấn Độ, Thái Lan, Singapore, Philippines và Hàn Quốc. Đây là những quốc gia được đánh giá là có nhiều bệnh viện tốt nhất về cơ sở hạ tầng cũng như công nghệ hiện đại và có chuyên gia y tế giỏi. Một trong những thành công của Malaysia đó là các cơ sở y tế khu vực nhà nước và khu vực tư nhân đã thu hút khách du lịch y tế từ các nước láng giềng và các nước từ các khu vực khác trên thế giới, nhất là các nước Trung Đông.
(3) Phát huy được thế mạnh về y học cổ truyền và y học bổ sung
Theo nhận định của TCYTTG (2017), y học cổ truyền và y học bổ sung (Traditional and Complementary Medicine - TCM) hoặc y học thay thế (Alternative Medicine) ở Malaysia đã thật sự là một phần của năng lực cạnh tranh điểm đến cho khách du lịch y tế tại Malaysia. Ước tính, y học cổ truyền và y học bổ sung đã đóng góp nguồn thu cho Malaysia khoảng 1.000 triệu RM mỗi năm. Theo chính sách quốc gia về y học cổ truyền và bổ sung của Bộ Y tế Malaysia (năm 2007), TCM là một hoạt động liên quan đến sức khỏe nhằm mục đích bảo tồn, phòng ngừa, điều trị hoặc quản lý bệnh tật cũng như sức khỏe tinh thần và thể chất của con người. TCM có thể bao gồm sự kết hợp giữa thực hành y tế của các nền văn hóa khác nhau, bao gồm y học cổ truyền Malay, y học cổ truyền Hồi giáo, y học cổ truyền Trung Quốc, y học cổ truyền Ấn Độ, và các liệu pháp bổ sung khác.
(4) Giá cả dịch vụ kỹ thuật cạnh tranh với các nước trong khu vực
Chi phí khám, chữa bệnh tại Malaysia luôn thấp hơn các nước trong khu vực đang triển khai du lịch y tế. Malaysia luôn sẵn có các cơ sở khám, chữa bệnh với chất lượng cao với giá phải chăng đã thu hút khách du lịch rời khỏi Singapore để chuyển sang Malaysia, Singapore là nơi mà chi phí y tế thường tăng vọt mặc dù trải nghiệm của bệnh nhân sau khi sử dụng các dịch vụ y tế tại Singapore luôn được đánh giá là hấp dẫn nhất. Một ca phẫu thuật thay khớp háng toàn phần với một chi phí được cho là tương đối thấp tại một bệnh viện tư nhân ở Singapore là 14.000 USD, trong khi tại Trung tâm y tế Mahkota ở Malaysia chỉ có giá 8.800 USD.
(5) Kết nối ngành y tế và ngành du lịch, vận dụng hiệu quả cả 3 loại hình của du lịch y tế, nhất là loại hình “Du lịch y tế Diaspora”
Bên cạnh việc đầu tư cơ sở hạ tầng hiện đại, nâng cao chất lượng dịch vụ và giá thành cạnh tranh nhằm thu hút khách du lịch y tế trong nước và quốc tế (loại hình 1 và 2 của du lịch y tế), Malaysia đã vận dụng thành công loại hình du lịch y tế Diaspora (loại hình 3). Đó là thu hút khách du lịch y tế từ các nước Trung Đông đến với thương hiệu Malaysia như một quốc gia Hồi giáo. Các cơ sở y tế đạt tiêu chí “halal” (Trung tâm Du lịch Hồi giáo Malaysia - 2017), như đạt chứng nhận JAKIM 'Halal Hub – một chứng nhận cho nhiều ngành công nghiệp ở các nước Hồi giáo, trong đó có ngành du lịch y tế. Chứng nhận Halal là quá trình xem xét đánh giá độc lập, khách quan của cơ quan/tổ chức được cấp phép để xác nhận rằng những sản phẩm/dịch vụ cụ thể được đánh giá không sử dụng các thành phần Haram (chất cấm theo quy định của luật Hồi giáo) và điều kiện sản xuất/cung cấp dịch vụ đáp ứng yêu cầu của Kinh Qur’an và luật Shari’ah và tiêu chuẩn Halal.
(*) Tài liệu này được đăng tải trên website Đại học Văn Hiến, link gốc: https://dl.vhu.edu.vn/vi/nghien-cuu-trao-doi/3-loai-hinh-du-lich-y-te-tren-the-gioi-va-bai-hoc-kinh-nghiem.
Hoa Kỳ luôn là điểm đến hấp dẫn với du khách khắp nơi trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Tuy nhiên, để đặt chân đến xứ sở cờ hoa, bạn cần phải có visa. Vậy thủ tục xin visa Mỹ mới nhất như thế nào? Làm visa Mỹ cần những giấy tờ gì?
Canada - đất nước lá phong đỏ với thiên nhiên hùng vĩ, đa dạng và nền văn hóa đặc sắc luôn là điểm đến hấp dẫn với du khách khắp thế giới. Để đặt chân đến "xứ sở Bắc Mỹ" này, việc sở hữu visa Canada là điều kiện tiên quyết.
Xứ sở chuột túi với những cảnh quan thiên nhiên kỳ vĩ, nền văn hóa độc đáo và cuộc sống hiện đại luôn là điểm đến hấp dẫn du khách toàn cầu. Tuy nhiên, để khám phá những điều tuyệt vời ấy, visa Úc (Australia) chính là "tấm vé thông hành" không thể thiếu.
Nước Mỹ - quốc gia hùng mạnh bậc nhất thế giới với nền kinh tế phát triển, văn hóa đa dạng luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, để đặt chân đến xứ sở cờ hoa, tấm visa Mỹ chính là chiếc chìa khóa rất quan trọng.
Visa Đài Loan không chỉ là tấm vé thông hành giúp bạn khám phá hòn đảo xinh đẹp này, mà còn có thể là "chìa khóa" mở ra cánh cửa đến nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Để nhập cảnh vào Đài Loan, bạn cần có visa hợp lệ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại visa Đài Loan phổ biến nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định và lựa chọn loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình.
Nhật Bản nổi tiếng với nền văn hóa đặc sắc, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và những thành phố hiện đại bậc nhất. Hiện nay, việc xin visa để nhập cảnh vào "xứ sở hoa anh đào" vẫn là một điều bắt buộc đối với nhiều người Việt Nam.
Nhật Bản luôn là một trong những điểm đến nổi tiếng thu hút du khách bởi vẻ đẹp đa dạng, nền văn hóa độc đáo và ẩm thực tinh tế. Đối với nhiều người, xin visa du lịch Nhật Bản tự túc vẫn còn là một thử thách, bởi những lo lắng về thủ tục phức tạp và tỷ lệ đậu visa không cao.
Thủ tục xin visa Nhật Bản có thể khá phức tạp và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin visa Nhật Bản mới nhất, giúp bạn nắm rõ quy trình và chuẩn bị hồ sơ một cách đầy đủ, chính xác.
Với nền văn hóa đặc sắc và cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, Nhật Bản luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, để đặt chân đến "xứ sở hoa anh đào", bạn cần phải có visa.
Việc xin visa Hàn Quốc, dù là du lịch, du học hay lao động, đều là một quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chờ đợi. Sau khi nộp hồ sơ, chắc hẳn bạn sẽ mong muốn biết kết quả sớm nhất có thể.
Trong những năm qua, Hàn Quốc nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho người lao động Việt Nam. Bên cạnh chương trình EPS với visa E9 dành cho lao động phổ thông, visa E8 lại mở ra cơ hội cho những ai mong muốn trải nghiệm làm việc ngắn hạn tại xứ sở kim chi.
Visa đoàn Trung Quốc là loại visa phổ biến được nhiều người lựa chọn, đặc biệt là khi đi du lịch theo nhóm đến Trung Quốc. Vậy visa đoàn Trung Quốc là loại visa gì, dành cho đối tượng nào?
Trung Quốc, với nền văn hóa phong phú, lịch sử lâu đời và cảnh quan thiên nhiên đa dạng, luôn là điểm đến hấp dẫn với du khách quốc tế. Tuy nhiên, thủ tục xin visa Trung Quốc đôi khi khiến nhiều người e ngại. Vậy có cách nào để du lịch Trung Quốc mà không cần visa không?
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tìm kiếm cơ hội việc làm ở nước ngoài trở thành lựa chọn của nhiều người lao động. Hàn Quốc, với nền kinh tế phát triển và nhu cầu nhân lực lớn, là một trong những điểm đến hấp dẫn. Và Visa E9 chính là cánh cửa mở ra cơ hội việc làm tại đây.
Hàn Quốc, với nền ẩm thực hấp dẫn và cảnh sắc thiên nhiên đa dạng, đang là điểm đến mơ ước của nhiều người Việt Nam. Tuy nhiên, để có thể đặt chân đến xứ sở kim chi, việc xin visa là bắt buộc.
Halloween, lễ hội hóa trang đầy ma mị và huyền bí, đã trở thành một sự kiện văn hóa quen thuộc với giới trẻ trên khắp thế giới. Vậy, lễ hội Halloween được tổ chức vào ngày nào? Nguồn gốc của nó từ đâu mà ra? Và tại sao hình ảnh quả bí ngô lại gắn liền với ngày lễ đặc biệt này?
Trung Quốc, với nền văn hóa lâu đời, lịch sử phong phú và cảnh quan thiên nhiên đa dạng, đang là điểm đến thu hút đông đảo du khách trên thế giới. Việc xin visa là một bước không thể bỏ qua khi muốn tới đất nước tỷ dân này.
Nhật Bản, với nền văn hóa độc đáo cùng những danh lam thắng cảnh nổi tiếng, luôn là điểm đến mơ ước của nhiều người. Tuy nhiên, để đặt chân đến xứ sở hoa anh đào, việc xin visa là một bước không thể bỏ qua. Vậy xin visa Nhật Bản mất bao lâu?
Ngày càng nhiều những người thuộc nhóm 1% giàu có nhất thế giới đang từ bỏ những điểm đến nổi tiếng, để có những nơi nghỉ ngơi kín đáo hơn. Họ chính là khách du lịch siêu giàu. Và sau đây là chi tiết hơn chân dung của họ.
Hàn Quốc, với nền kinh tế phát triển và văn hóa đặc sắc, đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho người lao động nước ngoài, đặc biệt là lao động có trình độ chuyên môn cao. Visa E7 chính là cánh cửa mở ra cơ hội làm việc và định cư lâu dài tại quốc gia này. Vậy visa E7 Hàn Quốc là gì?