Giá vé: du khách người Việt Nam: 100.000 VNĐ/người lớn; 20.000 VNĐ/trẻ em. Du khách người nước ngoài: 150.000 VNĐ/người.
Lăng Tự Đức tọa lạc trong một thung lũng hẹp thuộc làng Dương Xuân Thượng (nay là thôn Thượng Ba, phường Thủy Xuân, thành phố Huế). Còn được gọi là Khiêm Lăng, là một điểm đến nổi bật tại thành phố Huế, nơi an nghỉ của vua Tự Đức, vị vua thứ tư của triều Nguyễn. Lăng được xây dựng từ năm 1864 đến năm 1867, nổi tiếng với kiến trúc tinh xảo và phong cảnh hữu tình.
Du khách đến Lăng Tự Đức sẽ được khám phá một không gian kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và kiến trúc, bao gồm các công trình như Khiêm Cung Môn, Hòa Khiêm Điện, Lưu Khiêm Hồ, và Xung Khiêm Tạ. Mỗi chi tiết của lăng đều phản ánh sự tinh tế và tình yêu thiên nhiên của vua Tự Đức, người yêu thơ ca và nghệ thuật.
Lăng Tự Đức không chỉ là một công trình kiến trúc đẹp mắt mà còn là nơi mang đậm dấu ấn lịch sử và văn hóa của triều Nguyễn. Tham quan lăng, du khách sẽ có cơ hội hiểu thêm về cuộc sống và triều đại của một trong những vị vua nổi tiếng của Việt Nam.
Với không gian thanh bình và cảnh quan tuyệt đẹp, Lăng Tự Đức là một điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tìm hiểu về lịch sử, văn hóa Việt Nam và tận hưởng vẻ đẹp yên bình, cổ kính của cố đô Huế.
Nên đến Lăng Tự Đức vào thời gian nào?
Để có một chuyến tham quan Lăng Tự Đức thật trọn vẹn, bạn nên lựa chọn thời điểm thích hợp. Huế có khí hậu nhiệt đới gió mùa, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô. Mỗi mùa lại mang đến những nét đẹp riêng cho lăng tẩm này.
Mùa khô (tháng 2 - tháng 8): Khí hậu khô ráo, nắng ấm, rất thích hợp cho các hoạt động ngoài trời như tham quan, chụp ảnh. Cây cối xanh tươi, hoa lá khoe sắc, tạo nên một khung cảnh vô cùng lãng mạn. Vào những tháng cao điểm của mùa hè, nhiệt độ có thể khá cao, gây ra cảm giác oi bức. Đây cũng là mùa cao điểm du lịch nên các điểm tham quan sẽ khá đông đúc.
Mùa mưa (tháng 9 - tháng 1): Mưa thường xuyên giúp không khí trở nên trong lành, mát mẻ. Số lượng khách du lịch giảm đáng kể, bạn sẽ có nhiều không gian riêng để khám phá. Tuy nhiên, mưa có thể xuất hiện bất chợt, gây ảnh hưởng đến lịch trình tham quan. Nếu mưa lớn, một số khu vực trong lăng có thể bị ngập nước.
Di chuyển đến Lăng Tự Đức
Lăng Tự Đức nằm ở thành phố Huế, cách trung tâm thành phố khoảng 6km về phía Tây Nam. Từ trung tâm thành phố Huế, bạn đi theo hướng đường Bùi Thị Xuân, sau đó rẽ vào đường Huyền Trân Công Chúa và đi thẳng đến Lăng Tự Đức. Việc di chuyển đến đây khá thuận tiện với nhiều phương tiện khác nhau.
Thuê xe máy hoặc xe đạp: bạn có thể dễ dàng thuê xe máy (100.000 - 150.000 VNĐ/ngày) hoặc xe đạp (30.000 - 50.000 VNĐ/ngày) từ các cửa hàng cho thuê xe hoặc khách sạn.
Xe Taxi hoặc Grab: Bạn có thể gọi taxi từ các hãng uy tín tại Huế như Mai Linh, Thành Đô, Vinasun hoặc sử dụng ứng dụng Grab. Chi phí đi từ trung tâm thành phố Huế đến Lăng Tự Đức thường dao động từ 100.000 - 150.000 VNĐ.
Xích Lô: phương tiện truyền thống và mang đậm nét văn hóa Huế. Giá xích lô từ trung tâm thành phố đến Lăng Tự Đức khoảng 150.000 - 200.000 VNĐ/lượt.
Tour du lịch: Nhiều công ty du lịch tại Huế cung cấp các tour tham quan lăng tẩm, bao gồm cả Lăng Tự Đức. Tour thường bao gồm xe đưa đón, hướng dẫn viên và các điểm tham quan khác trong ngày. Tham gia tour giúp bạn không phải lo lắng về việc tìm đường và có thêm thông tin chi tiết về lịch sử và kiến trúc của lăng từ hướng dẫn viên.
Quá trình xây dựng Lăng Tự Đức - Một kỳ công kiến trúc
Vua Tự Đức, vị vua trị vì lâu nhất của nhà Nguyễn, đã có ý tưởng xây dựng lăng tẩm cho mình ngay từ khi còn trẻ. Ông là một người yêu thơ ca, hội họa và có kiến thức sâu rộng về phong thủy, nên đã ấp ủ một không gian yên tĩnh và đẹp đẽ để an nghỉ. Ông đã lựa chọn một thung lũng hẹp thuộc làng Dương Xuân Thượng (nay là thôn Thượng Ba, phường Thủy Xuân, thành phố Huế) để xây dựng lăng tẩm. Vị trí này được cho là có phong thủy tốt và cảnh quan thiên nhiên hữu tình.
Lăng được khởi công xây dựng vào năm 1864 và hoàn thành vào năm 1867, dưới sự chỉ đạo trực tiếp của nhà vua. Lăng tẩm trải rộng trên diện tích khoảng 12 ha, với gần 50 công trình kiến trúc lớn nhỏ. Các công trình này được bố trí hài hòa trên một địa hình đa dạng, tạo nên một tổng thể kiến trúc độc đáo. Việc xây dựng kéo dài trong nhiều năm, huy động một lượng lớn nhân công và tài nguyên.
Trong quá trình xây dựng, có một số biến cố xảy ra, bao gồm cuộc nổi dậy của người lao động do điều kiện làm việc khắc nghiệt và thuế nặng nề. Tuy nhiên, lăng vẫn được hoàn thành đúng kế hoạch và trở thành một trong những công trình lăng tẩm đẹp nhất của triều Nguyễn.
Ban đầu, lăng được đặt tên là Vạn Niên Cơ, thể hiện mong muốn của nhà vua về sự trường tồn của dòng họ Nguyễn. Sau sự kiện loạn Chày Vôi, vua Tự Đức đổi tên lăng thành Khiêm Cung, thể hiện sự khiêm tốn và cầu thị của mình. Sau khi vua Tự Đức qua đời, lăng được đổi tên thành Khiêm Lăng, và cái tên này được sử dụng cho đến ngày nay.
Việc được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới năm 1993 đã giúp Lăng Tự Đức trở thành một điểm đến thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước, góp phần quảng bá hình ảnh của Việt Nam ra thế giới.
Những "điểm nhấn" kiến trúc của Lăng Tự Đức
Lăng Tự Đức nổi tiếng với kiến trúc tinh xảo và phong cảnh hữu tình. Tham quan Lăng Tự Đức là một trải nghiệm không chỉ giúp bạn hiểu thêm về lịch sử và văn hóa triều Nguyễn mà còn mang đến những khoảnh khắc thư giãn giữa không gian yên bình và thơ mộng.
Cổng Tam Quan
Cổng Tam Quan còn được gọi là Khiêm Cung Môn, là cánh cổng chính dẫn vào khu lăng. Đây không chỉ là một công trình kiến trúc quan trọng mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và tâm linh của triều Nguyễn.
Được xây dựng với ba lối đi, cổng giữa lớn nhất, dành riêng cho vua, hai cổng bên nhỏ hơn dành cho các quan và binh lính. Cổng được xây bằng gạch và đá, với mái lợp ngói lưu ly màu vàng, thể hiện sự trang nghiêm và uy nghi của nơi tôn nghiêm. Trên cổng có nhiều họa tiết chạm khắc tinh xảo, thể hiện nghệ thuật điêu khắc và kiến trúc thời Nguyễn.
Cổng Tam Quan không chỉ là lối vào mà còn là biểu tượng cho sự chuyển giao giữa thế giới trần tục và thế giới tâm linh. Bước qua cổng, du khách sẽ cảm nhận được sự thay đổi không gian, từ sự náo nhiệt bên ngoài đến sự yên bình và thanh tịnh bên trong lăng. Điều này giúp du khách tĩnh tâm và chuẩn bị cho hành trình khám phá lăng.
Kiến trúc và không gian của cổng Tam Quan mang lại cảm giác tôn nghiêm, giúp du khách tôn trọng và suy ngẫm về lịch sử và văn hóa triều Nguyễn. Du khách có thể dừng lại để chiêm ngưỡng những chi tiết chạm khắc tinh xảo trên cổng, từ hình ảnh rồng phượng đến các họa tiết hoa văn độc đáo. Đây cũng là một điểm chụp ảnh lý tưởng, với khung cảnh hài hòa giữa kiến trúc cổ kính và thiên nhiên xung quanh.
Điện Hòa Khiêm
Một trong những công trình kiến trúc quan trọng và nổi bật nhất, Điện Hòa Khiêm được coi là tâm điểm của toàn bộ lăng. Đây không chỉ là nơi vua Tự Đức nghỉ ngơi và làm việc khi còn sống, mà hiện nay còn là nơi thờ cúng ông và hoàng hậu.
Điện Hòa Khiêm nằm ở vị trí trung tâm của khu lăng tẩm, tạo nên một trục đối xứng cho toàn bộ không gian. Điện có kiến trúc kiểu chữ đinh, mái lợp ngói âm dương, trang trí tinh xảo với các họa tiết rồng, phượng, hoa lá. Điện Hòa Khiêm là nơi vua Tự Đức làm việc, đọc sách, viết văn và nghỉ ngơi. Ông thường xuyên đến đây để suy ngẫm và sáng tác thơ ca, phản ánh tình yêu thiên nhiên và nghệ thuật của mình.
Sau khi vua Tự Đức qua đời, điện trở thành nơi thờ cúng ông và hoàng hậu. Bên trong điện có các bàn thờ và án thư được trang trí tỉ mỉ, nơi đặt các bài vị và hiện vật liên quan đến vua Tự Đức và hoàng hậu. Các bức tranh sơn mài và câu đối ca ngợi công đức và tài năng của vua Tự Đức được treo khắp nơi, tạo nên một không gian linh thiêng và trang trọng.
Điện Lương Khiêm
Công trình kiến trúc đặc biệt - Điện Lương Khiêm được xây dựng để tưởng niệm Từ Dũ Thái hậu, mẹ của vua Tự Đức. Đây là một trong những địa điểm tâm linh quan trọng, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tôn kính của vua Tự Đức đối với mẹ của mình.
Điện Lương Khiêm nằm phía sau Điện Hòa Khiêm, tạo thành một trục đối xứng hài hòa cho toàn bộ khu lăng mộ. Giống như các công trình khác trong lăng, Điện Lương Khiêm cũng mang đậm phong cách kiến trúc cung đình Huế với mái ngói âm dương, cột gỗ, và các họa tiết trang trí tinh xảo. Không gian bên trong điện rộng rãi, thoáng đãng. Trung tâm của điện là bàn thờ Từ Dụ Thái hậu, nơi đặt bài vị và các hiện vật liên quan đến bà. Các bức tranh, câu đối và hoành phi được trang trí tỉ mỉ, ca ngợi công đức và lòng nhân từ của Từ Dụ Thái hậu.
Điện thể hiện tình cảm sâu nặng của vua Tự Đức dành cho mẹ mình, đồng thời cũng là minh chứng cho sự tôn kính của người con đối với bậc sinh thành. Đây là nơi du khách và người dân đến dâng hương, tưởng nhớ và cầu nguyện, tạo nên một không gian linh thiêng và thanh tịnh. Điện Lương Khiêm góp phần tạo nên không gian tâm linh trong tổng thể kiến trúc của Lăng Tự Đức.
Nhà hát Minh Khiêm
Nhà hát Minh Khiêm (Minh Khiêm Đường) là một trong những nhà hát cổ nhất Việt Nam. Đây không chỉ đơn thuần là một nơi để thưởng thức nghệ thuật mà còn là minh chứng cho sự phát triển của nghệ thuật sân khấu và âm nhạc cung đình Huế dưới thời vua Tự Đức.
Minh Khiêm Đường là nơi vua Tự Đức và các quan lại thường lui tới để thưởng thức các buổi biểu diễn nghệ thuật như tuồng, chèo, ca Huế, nhạc cung đình. Là nơi giao lưu văn hóa, giúp cho vua và các quan lại thư giãn và giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
Được xây dựng với kiến trúc truyền thống cung đình, với mái ngói lưu ly, cột gỗ và các chi tiết chạm khắc công phu, nhà hát vừa mang vẻ đẹp cổ kính vừa thể hiện sự tinh tế trong từng đường nét. Nhà hát có không gian rộng rãi, với sân khấu chính và khu vực khán giả được bố trí hợp lý, tạo nên một không gian biểu diễn ấm cúng và gần gũi. Các dụng cụ âm nhạc và trang thiết bị biểu diễn cũng được chuẩn bị kỹ lưỡng, phục vụ cho các buổi biểu diễn nghệ thuật đa dạng.
Nhà hát Minh Khiêm là một điểm đến hấp dẫn không chỉ đối với những người yêu thích lịch sử và kiến trúc mà còn đối với những ai quan tâm đến nghệ thuật truyền thống Việt Nam. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của nhà hát là một việc làm vô cùng ý nghĩa, giúp cho thế hệ trẻ có cơ hội tìm hiểu về một phần di sản văn hóa quý báu của dân tộc.
Hồ Lưu Khiêm
Hồ Lưu Khiêm là một trong những điểm nhấn tuyệt đẹp của Lăng Tự Đức. Không chỉ đơn thuần là một hồ nước, hồ Lưu Khiêm còn là một phần không thể thiếu trong tổng thể kiến trúc và phong thủy của lăng tẩm.
Hồ Lưu Khiêm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một không gian hài hòa, cân bằng âm dương cho toàn bộ khu lăng mộ. Hồ nước trong xanh cùng với những đảo nhỏ, cây cối xanh tươi tạo nên một khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, góp phần làm dịu đi không khí trang nghiêm của lăng tẩm. Vua Tự Đức thường đến đây để thư giãn, ngắm cảnh và làm thơ.
Là một tác phẩm nghệ thuật kiến trúc hài hòa, Hồ Lưu Khiêm có nhiều công trình nhỏ xinh điểm xuyết. Dưới đây là một số công trình kiến trúc tiêu biểu trên hồ:
Xung Khiêm Tạ và Dũ Khiêm Tạ là hai nhà thủy tạ nổi bật nhất trên hồ. Chúng được xây dựng trên những đảo nhỏ, có kiến trúc tinh xảo, mái ngói uốn lượn và cột gỗ chạm khắc tinh xảo.
Xung Khiêm Tạ: Nằm trên một hòn đảo nhỏ giữa hồ Lưu Khiêm, Xung Khiêm Tạ có vị trí vô cùng đắc địa, giúp vua Tự Đức có thể ngắm nhìn toàn cảnh hồ và khu lăng mộ. Đây là nơi vua Tự Đức thường đến để nghỉ ngơi, thư giãn, ngắm cảnh và làm thơ. Không gian yên tĩnh, thoáng đãng của Xung Khiêm Tạ đã mang đến cho ông nhiều cảm hứng sáng tác.
Dũ Khiêm Tạ: Nằm gần bờ hồ, Dũ Khiêm Tạ còn được gọi là bến thuyền, nơi vua Tự Đức cùng các cận thần thường xuyên ra khơi ngắm cảnh hồ.
Đảo Tịnh Khiêm nằm giữa hồ Tịnh Khiêm là một điểm nhấn độc đáo và thơ mộng. Đây là nơi vua Tự Đức cho trồng hoa và nuôi thú. Với cảnh quan yên bình, cây cối xanh tươi và những công trình kiến trúc tinh xảo, đảo Tịnh Khiêm mang đến một không gian thanh tịnh, hài hòa giữa thiên nhiên và văn hóa cung đình.
Các cây cầu: Có nhiều cây cầu nhỏ bắc qua hồ, nối liền các đảo và bờ hồ. Cầu thường được xây dựng bằng đá hoặc gỗ, với kiến trúc đơn giản nhưng tinh tế, có nhiều hình dáng khác nhau, như cầu cong, cầu thẳng, cầu có mái... Các cây cầu này không chỉ có chức năng giao thông mà còn là những điểm nhấn kiến trúc, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng cho hồ Lưu Khiêm.
Hồ Lưu Khiêm đã trở thành một biểu tượng của Lăng Tự Đức, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật và nhiếp ảnh. Hình ảnh hồ nước trong xanh, tĩnh lặng đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ, họa sĩ.
Đường Trung Đạo
Một trong những điểm nhấn quan trọng và độc đáo trong tổng thể kiến trúc của lăng, đường Trung Đạo có vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực khác nhau của lăng mộ, đồng thời cũng mang ý nghĩa sâu sắc về mặt phong thủy và kiến trúc.
Đường Trung Đạo chính là trục đối xứng của toàn bộ khu lăng mộ, chia Lăng Tự Đức thành hai phần cân đối. Con đường này được ví như một con đường tâm linh, dẫn du khách từ thế giới trần tục vào không gian linh thiêng của lăng mộ. Theo quan niệm phong thủy, Đường Trung Đạo được thiết kế để thu hút sinh khí, tạo nên sự hài hòa và cân bằng cho toàn bộ khu vực.
Đường Trung Đạo trải dài qua nhiều khu vực khác nhau của lăng mộ, tạo nên một tuyến đường khá dài. Con đường được lát gạch hoặc đá, hai bên có hàng cây xanh tạo bóng mát. Cảnh quan hai bên Đường Trung Đạo rất đa dạng, có hồ, có núi, có các công trình kiến trúc nhỏ.
Đi trên Đường Trung Đạo, du khách sẽ cảm nhận được sự yên bình, tĩnh lặng của không gian lăng mộ. Du khách có cơ hội khám phá các công trình kiến trúc độc đáo hai bên đường. Cảnh quan hai bên đường rất đẹp, với hồ nước trong xanh, cây xanh tươi tốt, tạo nên một bức tranh sơn thủy hữu tình.
Khu lăng mộ
Khu lăng mộ là trái tim của Lăng Tự Đức, nơi an nghỉ cuối cùng của vị vua tài hoa bậc nhất triều Nguyễn. Nằm trong một không gian yên tĩnh và thanh bình, khu lăng mộ được thiết kế với kiến trúc độc đáo, kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên và nhân tạo, thể hiện rõ nét sự tài hoa của người Việt xưa.
Khu lăng mộ của vua Tự Đức có cấu trúc hình chữ nhật, được chia thành nhiều khu vực nhỏ khác nhau, mỗi khu vực đều có một ý nghĩa riêng.
Bái Đình: nơi du khách dừng chân để làm lễ trước khi vào khu lăng mộ chính. Hai hàng tượng quan văn võ uy nghi đặt ở đây không chỉ mang ý nghĩa trang trọng mà còn thể hiện quy mô và quyền lực của nhà vua.
Tẩm điện: nơi đặt linh cữu của vị vua tài hoa này của vua Tự Đức, thể hiện sự tôn kính và lòng tri ân đối với nhà vua. Được xây dựng với sự trang nghiêm và cẩn trọng, Tẩm Điện là nơi vua Tự Đức được an nghỉ trong sự thanh tịnh và trang trọng. Tại đây diễn ra các nghi lễ và cúng tế quan trọng để tưởng niệm và tri ân vua Tự Đức.
Bi Đình: nơi đặt tấm bia đá "Khiêm Cung Ký". Tấm bia này không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo mà còn là một tư liệu lịch sử vô giá, ghi lại những thông tin quan trọng về việc xây dựng và ý nghĩa của Lăng Tự Đức. Việc khắc 4.935 chữ Hán trên một tấm bia đá là một kỳ công về kỹ thuật và nghệ thuật của người xưa.
Hậu cung: nơi thờ cúng các hoàng hậu và phi tần của vua Tự Đức. Hậu cung được xây dựng đối xứng với tẩm điện, tạo nên một không gian cân đối và hài hòa.
Bổi Lăng: nơi an nghỉ của vua Kiến Phúc, con trai của vua Tự Đức. Việc xây dựng lăng mộ của vua Kiến Phúc ngay trong khuôn viên Lăng Tự Đức thể hiện tình cảm sâu nặng của vua Tự Đức đối với con trai mình.
Lăng mộ các hoàng hậu: Ngoài khu hậu cung, còn có các lăng mộ riêng của các hoàng hậu được xây dựng xung quanh khu lăng mộ chính.
Sân vườn: Khu vực xung quanh tẩm điện và hậu cung là những khu vườn được thiết kế tỉ mỉ, với nhiều loài hoa và cây cảnh quý hiếm.
Khu lăng mộ không chỉ là nơi an nghỉ của vua Tự Đức mà còn là một không gian tâm linh, nơi con người đến để tưởng nhớ và cầu nguyện. Mỗi công trình kiến trúc trong khu lăng mộ đều mang một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện quan niệm về cuộc sống và cái chết của người Việt xưa. Khu lăng mộ trong Lăng Tự Đức là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất tại Huế. Nếu có dịp đến thăm cố đô Huế, bạn đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá khu lăng mộ này.
Những điều cần lưu ý khi đi tham quan Lăng Tự Đức
Khi đến thăm Lăng Tự Đức - một trong những công trình kiến trúc đồ sộ và đẹp nhất của triều Nguyễn, bạn nên lưu ý một số điều sau để chuyến đi được trọn vẹn và ý nghĩa:
Nên chọn trang phục kín đáo, lịch sự, tránh mặc quần áo quá ngắn, hở hang hoặc màu sắc quá sặc sỡ. Điều này thể hiện sự tôn trọng đối với không gian linh thiêng của lăng mộ.
Việc di chuyển trong khu vực lăng mộ khá nhiều nên giày thể thao hoặc giày bệt là lựa chọn phù hợp.
Chỉ mang theo những vật dụng cần thiết như điện thoại, máy ảnh, ví tiền. Tránh mang theo quá nhiều đồ đạc cồng kềnh.
Không mang theo các vật dụng có tính chất nguy hiểm hoặc cấm như dao kéo, chất dễ cháy nổ.
Sáng sớm hoặc chiều muộn là những thời điểm lý tưởng để tham quan Lăng Tự Đức vì không khí mát mẻ, ít nắng gắt và đông đúc. Nếu đi vào cuối tuần hoặc các ngày lễ, bạn nên tránh giờ cao điểm để tránh bị chen lấn và mất nhiều thời gian chờ đợi.
Luôn giữ gìn vệ sinh chung, không xả rác bừa bãi.
Các công trình kiến trúc trong lăng mộ rất quý giá, vì vậy bạn không nên chạm vào hoặc khắc chữ lên các bề mặt.
Tại một số khu vực, việc chụp ảnh có thể bị hạn chế. Bạn nên hỏi ý kiến của người quản lý trước khi chụp ảnh. Khi chụp ảnh, hãy chú ý đến những người xung quanh và tránh làm phiền đến họ.
Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử và kiến trúc của Lăng Tự Đức, bạn có thể thuê một hướng dẫn viên. Họ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng công trình và câu chuyện lịch sử gắn liền với nơi đây.
Không chỉ là một hành trình khám phá kiến trúc cung đình tinh xảo và phong cách nghệ thuật độc đáo của triều Nguyễn, tham quan Lăng Tự Đức mà còn là cơ hội để hiểu sâu hơn về lịch sử và văn hóa của cố đô Huế. Với sự hòa quyện hoàn hảo giữa thiên nhiên và công trình kiến trúc, lăng Tự Đức mang đến cho du khách một không gian yên bình và trang nghiêm, nơi mỗi góc nhỏ đều kể một câu chuyện về triều đại và cuộc đời của vua Tự Đức. Lăng Tự Đức, với vẻ đẹp cổ kính và lịch sử vĩ đại, chắc chắn sẽ để lại ấn tượng sâu đậm và là điểm đến không thể bỏ qua trong hành trình khám phá Huế.
Quy Nhơn (Bình Định) không chỉ nổi tiếng với những di tích lịch sử, văn hóa lâu đời mà còn được thiên nhiên ưu ái ban tặng cho những bãi biển tuyệt đẹp. Nước biển trong xanh, cát trắng mịn màng, cùng với những ghềnh đá kỳ vĩ, tạo nên khung cảnh "thiên đường" lý tưởng để bạn tha hồ tận hưởng và "sống ảo".
Muối tôm Tây Ninh không chỉ đơn thuần là một loại gia vị mà còn là một biểu tượng ẩm thực đặc trưng của vùng đất Tây Ninh. Với hương vị cay nồng, thơm lừng của tôm khô, tỏi và ớt, muối tôm Tây Ninh đã chinh phục khẩu vị của biết bao thực khách trong và ngoài nước.
Hồ Latina (hay còn gọi là hồ Đá), một điểm đến mới nổi, đang "gây sốt" giới trẻ An Giang bởi vẻ đẹp hoang sơ, thơ mộng. Với làn nước xanh trong vắt, được bao quanh bởi những vách đá hùng vĩ, nơi đây là địa điểm lý tưởng để cắm trại, tận hưởng không khí trong lành và thỏa sức "sống ảo".
"Hồ Dầu Tiếng không chỉ là một công trình thủy lợi quan trọng mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái lý tưởng. Với khung cảnh sơn thủy hữu tình và bầu không khí trong lành, hồ đã trở thành điểm đến yêu thích của du khách, hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm khó quên.
Hòn Vọng Phu thuôc dãy núi Bà hùng vĩ, một trong những điểm đến hấp dẫn nhất của Bình Định, thu hút du khách bởi vẻ đẹp thiên nhiên kỳ thú và câu chuyện truyền thuyết cảm động về lòng chung thủy của người phụ nữ Việt Nam.
"Đảo Hải Tặc" - cái tên gợi lên sự tò mò và nét hoang sơ, bí ẩn đã thu hút không ít du khách đến với Kiên Giang. Khác với vẻ nhộn nhịp của Nam Du hay Phú Quốc, hòn đảo này mang đến một trải nghiệm hoàn toàn khác biệt.
Nằm cách thành phố Quy Nhơn khoảng 30km về phía Đông Bắc, bãi biển Cát Hải, một điểm đến còn khá hoang sơ, mang vẻ đẹp bình yên và thơ mộng. Với bãi cát trắng mịn trải dài, làn nước biển trong xanh và những hàng dương xanh mát, Cát Hải hứa hẹn mang đến cho du khách những trải nghiệm thư giãn tuyệt vời.
Đà Lạt được Agoda bình chọn là điểm đến lý tưởng cho du khách muốn tiết kiệm chi phí dịp cuối năm và đầu năm mới. Với mức giá phòng trung bình chỉ khoảng 1,5 triệu đồng/đêm, "thành phố ngàn hoa" hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tuyệt vời mà vẫn "vừa túi tiền".
Khi đến với Chùa Bái Đính, việc lựa chọn trang phục phù hợp không chỉ thể hiện sự tôn trọng với văn hóa, tín ngưỡng mà còn giúp bạn cảm thấy thoải mái, tự tin trong suốt chuyến hành hương. Vậy đi chùa Bái Đính mặc gì vừa đẹp vừa lịch sự?
Mắm tép Thanh Hóa, đặc biệt là mắm tép Ba Làng, từ lâu đã trở thành biểu tượng ẩm thực của vùng đất xứ Thanh. Với hương vị thơm ngon đặc trưng, mắm tép không chỉ là gia vị quen thuộc trong bữa cơm hàng ngày mà còn là món quà quý giá mà người dân Thanh Hóa dành tặng cho bạn bè, người thân.
Phú Quốc, hòn đảo xinh đẹp nằm ở phía Nam Tổ quốc, luôn là điểm đến hấp dẫn du khách bởi những bãi biển hoang sơ, thiên nhiên tươi đẹp và ẩm thực phong phú. Vậy du lịch Phú Quốc tháng 12 có gì đặc biệt?
Thuận Phước Field như một góc trời châu Âu thu nhỏ ngay giữa lòng Đà Nẵng, đưa bạn lạc vào những thước phim lãng mạn với những ngôi nhà trắng tinh khôi, cánh đồng cỏ khô trải dài và chiếc cối xay gió cổ kính. Mọi góc nhỏ tại đây đều là một khung hình tuyệt đẹp, khiến bạn không thể rời mắt.
Nhân dịp kỷ niệm Ngày Di sản Văn hóa Việt Nam 23/11, Di tích Nhà tù Hỏa Lò sẽ miễn phí vé tham quan vào thứ 7 tuần này. Đây là cơ hội tuyệt vời để du khách có thể đến tham quan, tìm hiểu về di tích lịch sử quan trọng, nơi ghi dấu những năm tháng đấu tranh hào hùng của dân tộc.
Nằm uy nghi giữa Đại Nội - Huế, Điện Thái Hòa từ lâu đã được biết đến như một biểu tượng cho sự thịnh vượng và quyền uy của triều Nguyễn. Sau gần 3 năm "Đại trùng tu", Điện Thái Hòa đang dần hồi sinh với vẻ đẹp lộng lẫy, sẵn sàng chào đón du khách thập phương.
Bãi biển Đề Gi được mệnh danh là "nàng công chúa ngủ quên" của biển cả, điểm đến lý tưởng dành cho những du khách khao khát tìm về một nơi hoang sơ, bình yên để hòa mình vào thiên nhiên.
Hà Nội nổi tiếng với vô vàn món ăn ngon, trong đó cháo lòng là một món ăn bình dân được lòng rất nhiều người. Hương vị thơm ngon, đậm đà của cháo kết hợp cùng lòng heo béo ngậy, dai giòn đã tạo nên sức hút khó cưỡng.
Bạn đã bao giờ thưởng thức hết những món ăn vặt "thần thánh" ở Hạ Long chưa? Nếu chưa thì quả là một thiếu sót lớn! Hãy cùng khám phá top 10 địa chỉ ăn vặt "ngon nhức nách" khiến bạn "say lòng" ngay từ lần thử đầu tiên.
Cao Bằng không chỉ nổi tiếng với những danh lam thắng cảnh hùng vĩ mà còn níu chân du khách bởi những món ăn đặc sản độc đáo. Trong số đó, rau dạ hiến, một loại rau dại mọc trên những vách đá cheo leo, đã trở thành món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng cho nơi này.
Đền Lĩnh Chúa Linh Từ, hay còn được biết đến với tên gọi Bà Chúa Thượng Ngàn, Mẫu Thượng Ngàn, Lâm Cung Thánh Mẫu, là nơi thờ phụng ba vị Mẫu theo tín ngưỡng dân gian.
Phi có muôn nơi, nhưng Phi cầu Sài - đặc sản trân quý của sông Trà, ranh giới Hậu Lộc và Hoằng Hóa, mới xứng đáng là "sơn hào hải vị" tiến vua, là món quà tinh túy của đất trời xứ Thanh.
Vẻ đẹp của “khu rừng dưới đáy biển” Bình Thuận khiến bất kỳ ai cũng phải trầm trồ, thu hút hàng trăm nghìn lượt khách du lịch mỗi năm. Nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp như Phan Thiết, Mũi Né, Mũi Kê,... Bình Thuận còn ẩn giấu một viên ngọc quý mang tên đảo Phú Quý.