Dù không có tài liệu nào ghi lại chính xác thời điểm ra đời, người ta tin rằng cà phê vợt (hay còn gọi là cà phê kho, cà phê bít tất) đã theo chân cộng đồng người Hoa du nhập vào Sài Gòn từ những thập niên cuối cùng của thế kỷ trước.
Vào thời điểm đó, cà phê phin thường được xem là công thức dành cho trung lưu, thượng lưu. Ngược lại, cà phê vợt với sự giản dị và giá cả phải chăng đã nhanh chóng trở thành người thân thiết của tầng lao động. Từ những góc phố nhỏ, hương thơm của nó dần lan tỏa, trở thành một phần không thể thiếu trong nhịp sống của người dân địa phương.
Tên gọi "cà phê vợt" đã nói lên linh hồn của phương pháp này. Dụng cụ chính là một chiếc ba lô có thể sử dụng loại kim, làm túi lọc bằng vải, đóng vai trò như một bộ lọc để hỗ trợ.
Quy trình pha chế đòi hỏi sự chiến đấu và tỉ mỉ: cà phê được ngâm trong siêu nước nóng, sau đó người pha chế sẽ dùng kiên cường qua lọc lại nhiều lần cho đến khi chiết xuất hết tinh chất. Cà phê sau khi pha xong thường được giữ nóng trong những chiếc nhẫn ấm đất để hương vị luôn đậm đà.

Hương vị của cà phê vợt cũng mang một bản sắc rất riêng. Nó không giống vị chua thanh của cà phê pha máy hay vị đậm đà của cà phê phin. Thay vào đó, thành sản phẩm có mùi thơm nồng nàn, thoang thoảng béo ngậy đặc trưng mà ngôn ngữ từ khó khăn mô tả hết. Chính sự cầu kỳ trong cách pha đã tạo ra người thưởng thức cảm nhận sâu sắc hơn sức mạnh của người pha chế, từ đó trân trọng hơn giá trị văn hóa ẩn chứa trong từng phút cà phê.
Dù có vẻ đơn giản, để tạo ra một ly cà phê vợt chuẩn vị là cả một nghệ thuật, đòi hỏi sự hòa hòa của nhiều yếu tố:

Ngày nay, dù có vô số lựa chọn, cà phê phê vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng người Sài Gòn. Nó không chỉ là một công thức uống mà còn là tinh chất của văn hóa và thời gian, một trải nghiệm mà bất kỳ ai yêu cà phê cũng nên thử một lần.