Bát trân - Niềm tự hào của ẩm thực cung đình Huế một thời

"Bát trân" là tên gọi chung cho tám món ăn quý hiếm và cầu kỳ, từng là đặc sản dành riêng cho vua chúa và giới quý tộc trong cung đình Huế xưa. Chúng không chỉ đại diện cho sự xa hoa, quyền quý mà còn thể hiện trình độ ẩm thực tinh tế, đỉnh cao của người Huế.

"Bát trân" xưa

Ẩm thực cung đình xưa khác biệt với ẩm thực bình dân chủ yếu ở hai yếu tố: sự quý hiếm và kỹ thuật chế biến cầu kỳ. Bát trân chính là minh chứng rõ ràng nhất cho điều này. Tám món ăn tuyệt phẩm này từng chỉ dành riêng cho vua chúa, là biểu tượng của quyền lực và sự giàu sang. Không chỉ được làm từ những nguyên liệu quý hiếm, bát trân còn được các ngự trù chế biến công phu, tinh tế, tạo nên hương vị đặc biệt, vừa hấp dẫn vị giác, vừa bồi bổ sức khỏe, kéo dài tuổi thọ cho các bậc đế vương. Tuy nhiên, thời xưa, giá trị của bát trân chủ yếu nằm ở sự hiếm có của nguyên liệu. Người ta quan niệm rằng, cái gì hiếm thì ắt là quý, mà quý thì phải ngon và bổ!

Danh sách chính xác tám món trong bát trân của ẩm thực cung đình Việt Nam vẫn còn là một ẩn số. Do nhiều tư liệu xưa đã thất truyền, các nhà nghiên cứu vẫn đang tiếp tục khám phá và bổ sung vào danh sách này. Tuy nhiên, dựa trên những ghi chép hiện có, chúng ta có thể kể đến tám món ăn quý hiếm thời xưa bao gồm: nem công, chả phượng, da tê ngưu, bàn tay gấu, gân nai, môi đười ươi, vòi voi và yến sào. Danh sách này có nhiều điểm tương đồng với "Trung Quốc thập trân" của người Hoa từ thời Tần, Hán.

Ở Việt Nam, dưới triều Nguyễn, "Bát trân" được phát triển đến đỉnh cao, trở thành niềm tự hào của ẩm thực cung đình Huế. Mỗi món ăn không chỉ là sự kết hợp tinh tế giữa nguyên liệu quý và kỹ thuật chế biến công phu, mà còn chứa đựng những ý nghĩa văn hóa sâu sắc.

"Bát trân" xưa gồm những món gì?

Bát trân" là tên gọi chung cho tám món ăn quý hiếm, cầu kỳ, từng chỉ dành riêng cho giới quý tộc, vua chúa ngày xưa. Sự quý hiếm ấy đến từ độ khó tìm của nguyên liệu và sự công phu trong chế biến. Bát trân xưa gồm:

  • Nem công: Thịt công được xem là "đệ nhất bát trân", có vị ngọt, tính ấm. Nem công được làm từ thịt ức, đùi và da công, ướp với gia vị rồi gói trong lá chuối, sau đó đem nướng chín.
  • Chả phượng: Thịt phượng cũng quý như công, có vị ngọt, tính bình. Chả phượng được làm từ thịt phượng băm nhuyễn, trộn với gia vị, nặn thành từng miếng và chiên vàng.
  • Da tây ngưu: Tây ngưu là loài thú rừng sống trong rừng sâu, có lớp da cứng. Chỉ có phần da non dưới nách mới có thể chế biến thành món ăn. Da tây ngưu được ngâm nước cho mềm, sau đó nấu kỹ với gia vị.
  • Bàn tay gấu: Món ăn này được xem là đại bổ, nhưng ngày nay gấu là động vật cần được bảo vệ.
  • Gân nai: Gân nai được lấy từ chân sau của nai, có tính ấm, vị ngọt. Gân nai được chế biến bằng cách hầm nhừ với gia vị và các nguyên liệu khác như tôm khô, măng ...
  • Môi đười ươi: Môi đười ươi cũng là món ăn quý hiếm, nhưng ngày nay đười ươi là loài động vật cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • Thịt chân voi: Thịt chân voi có vị ngọt, tính mát. Tuy nhiên, voi cũng là loài động vật được bảo vệ.
  • Yến sào: Yến sào là tổ của loài chim yến, có giá trị dinh dưỡng cao. Yến sào được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như chè yến, súp yến...

Sự thay đổi của "Bát trân" từ xưa đến nay

Do nhận thức về bảo vệ động vật hoang dã ngày càng được nâng cao, nhiều món ăn trong bát trân xưa đã không còn được chế biến từ nguyên liệu gốc. Thay vào đó, người ta sử dụng các nguyên liệu thay thế hoặc tập trung vào cách trình bày để tái hiện hình ảnh và ý nghĩa của món ăn. 

Thay đổi về thành phần

  • Nguyên liệu quý hiếm được thay thế: Nhiều nguyên liệu trong "Bát trân" xưa như chim công, phượng, tê ngưu, gấu, voi,... ngày nay đã trở nên quý hiếm hoặc cần được bảo tồn. Vì vậy, chúng thường được thay thế bằng các nguyên liệu phổ biến hơn như gà, vịt, chim trĩ, bò,... để vẫn giữ được tinh thần của món ăn nhưng phù hợp hơn với hoàn cảnh hiện tại.

  • Yến sào vẫn giữ vị trí độc tôn: Trong "Bát trân", yến sào là món ăn duy nhất vẫn còn giữ được vị trí quan trọng và phổ biến rộng rãi. Giá trị dinh dưỡng cao và ý nghĩa tượng trưng tốt đẹp khiến yến sào luôn được ưa chuộng trong ẩm thực hiện đại.

Thay đổi về cách chế biến

  • Đơn giản hóa công đoạn: Các món ăn trong "Bát trân" xưa thường được chế biến rất cầu kỳ, phức tạp với nhiều công đoạn tiêu tốn nhiều thời gian và công sức. Ngày nay, cách chế biến đã được đơn giản hóa hơn để phù hợp với nhịp sống hiện đại nhưng vẫn đảm bảo hương vị và tinh thần của món ăn.

  • Ứng dụng công nghệ hiện đại: Một số nhà hàng cao cấp đã áp dụng công nghệ hiện đại vào quá trình chế biến "Bát trân" như sử dụng máy móc để xay nhuyễn, trộn gia vị, hoặc kiểm soát nhiệt độ chính xác khi hầm, nấu,... nhằm nâng cao chất lượng và độ an toàn của món ăn.

Thay đổi về ý nghĩa

bat tran hue 5
  • Từ biểu tượng quyền lực sang giá trị văn hóa: Nếu như xưa kia, "Bát trân" chủ yếu để khẳng định địa vị và quyền lực của vua chúa, thì ngày nay, nó được xem như một di sản văn hóa ẩm thực quý giá, thể hiện sự tinh tế, đẳng cấp của ẩm thực truyền thống.

  • Nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng và sức khỏe: Bên cạnh ý nghĩa văn hóa, người ta cũng quan tâm nhiều hơn đến giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe của các món ăn trong "Bát trân".

Ý nghĩa văn hóa và xã hội của "Bát trân"

"Bát trân" không chỉ đơn thuần là những món ăn quý hiếm, mà còn là một biểu tượng văn hóa độc đáo, phản ánh nhiều khía cạnh trong đời sống cung đình và xã hội Việt Nam xưa. Ẩn chứa trong mỗi món ăn là những giá trị văn hóa, những quan niệm xã hội và cả những câu chuyện lịch sử thú vị.

bat tran hue 7

Về mặt văn hóa, "Bát trân" là minh chứng cho trình độ ẩm thực đỉnh cao của người Huế xưa. Để chế biến những món ăn này, người đầu bếp không chỉ cần sự am hiểu sâu sắc về nguyên liệu, mà còn phải có kỹ thuật chế biến công phu, tỉ mỉ và óc sáng tạo tuyệt vời. Hơn thế nữa, việc lựa chọn nguyên liệu cho "Bát trân" còn phản ánh quan niệm về vũ trụ và con người, với sự hài hòa âm dương, ngũ hành và mối liên hệ mật thiết giữa con người với thiên nhiên. Mỗi món ăn đều mang những ý nghĩa biểu tượng riêng, gửi gắm những ước vọng về sức khỏe, may mắn và trường thọ. "Bát trân" chính là tinh hoa ẩm thực được truyền từ đời này sang đời khác, góp phần gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Xét về mặt xã hội, "Bát trân" từng là đặc quyền của vua chúa và tầng lớp quý tộc trong xã hội phong kiến. Nó thể hiện sự giàu sang, quyền lực và địa vị xã hội của người được thưởng thức. Sự tồn tại của "Bát trân" cũng phản ánh rõ nét sự phân hóa giàu nghèo và chế độ giai cấp trong xã hội xưa. Tuy nhiên, "Bát trân" không chỉ dành riêng cho giới thượng lưu, mà còn góp phần tạo nên bản sắc văn hóa chung của cộng đồng, thông qua những câu chuyện, truyền thuyết được thêu dệt xung quanh các món ăn này.

Trong cuộc sống hiện đại, "Bát trân" vẫn giữ một vị trí quan trọng. Mặc dù không còn được sử dụng phổ biến như xưa, nhưng nó vẫn là một di sản văn hóa ẩm thực quý giá cần được bảo tồn và phát huy. "Bát trân" có thể là nguồn cảm hứng cho các đầu bếp hiện đại, được cải tiến và biến tấu để phù hợp hơn với khẩu vị ngày nay, góp phần làm phong phú thêm nền ẩm thực Việt Nam. Hơn thế nữa, "Bát trân" hoàn toàn có thể trở thành một sản phẩm du lịch độc đáo, thu hút du khách đến khám phá và trải nghiệm văn hóa ẩm thực cung đình Huế.