Đền Cờn, còn được gọi là đền Mẫu Cờn Nghệ An, tọa lạc trên gò Diệc, gần cửa biển Lạch Cờn thuộc làng Phương Cần, phường Quỳnh Phương, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An. Với vị trí đặc biệt này, đền không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ, mà còn bởi giá trị lịch sử và văn hóa lâu đời.
Được mệnh danh là một trong những ngôi đền linh thiêng nhất của Nghệ An, đền Cờn đã được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia vào năm 1993. Nơi đây không chỉ là điểm thờ tự mà còn là nơi lưu giữ những câu chuyện huyền thoại, thu hút sự tham quan của hàng nghìn du khách mỗi năm.

Đền Cờn được xây dựng từ thời nhà Trần và là nơi thờ tự Tứ Vị Thánh Nương, gồm: Thái hậu Dương Nguyệt Quả, bà nhũ mẫu và hai công chúa Triệu Nguyệt Khiêu và Triệu Nguyệt Hương. Sự tích về các vị thần này vẫn được người dân truyền lại qua nhiều thế hệ, và đền Cờn trở thành nơi thể hiện sự kính trọng và lòng biết ơn đối với các vị thánh bảo vệ dân làng.
Lịch sử đền Cờn Nghệ An gắn liền với một truyền thuyết kỳ bí từ năm Thiệu Bảo thứ nhất (1279). Sau thất bại trong trận chiến Tống - Nguyên, nhà vua Tống Đế Bính tự vẫn. Thái hậu Dương Nguyệt Quả cùng hai công chúa Triệu Nguyệt Khiêu, Triệu Nguyệt Hương và bà nhũ mẫu cũng đã nhảy xuống biển tự vẫn. Thân xác của họ trôi dạt về cửa Cờn, được người dân vớt lên, chôn cất và lập đền thờ. Đây là sự tích linh thiêng tạo nền tảng cho sự ra đời của đền Cờn, nơi thờ phụng Tứ Vị Thánh Nương.
Vào năm Hưng Long thứ 19, khi vua Trần Anh Tông đi chiếm đóng Chiêm Thành, ông đã dừng lại nghỉ chân tại cửa Cờn. Nửa đêm, nhà vua nằm mơ thấy một nữ thần muốn giúp mình đánh giặc. Sáng hôm sau, nhà vua đã được các bô lão kể lại sự tích đền Cờn. Sau khi tham khảo mưu kế, nhà vua đã dẫn quân đánh thành Chà Bàn và giành thắng lợi to lớn. Để tri ân sự giúp đỡ của các vị thánh, nhà vua đã làm lễ sắc phong Đại Càn quốc gia Nam Hải Tứ vị Thánh Nương và cho trùng tu, mở rộng đền.

Vào năm Hồng Đức thứ nhất (1470), vua Lê Thánh Tông khi đi dẹp loạn phương Nam cũng đã dừng chân tại cửa Cờn và làm lễ tại đền. Nhờ sự phù trợ của Tứ Vị Thánh Nương, nhà vua đã thắng giặc trở về và cho trùng tu đền như một lời báo đáp. Đến thế kỷ XVIII, vua Quang Trung đã sắc phong cho đền Cờn các mỹ từ: Hàm Hoằng Quang Đại (công lao to lớn, rộng khắp) và Hàm Chương Tiết Liệt (nêu gương tiết liệt cho muôn đời sau).
Ngày nay, đền Cờn vẫn là nơi linh thiêng được người dân và du khách thập phương kính trọng. Mỗi khi đến đây, nhiều người cầu mong bình an, may mắn, sức khỏe và tài lộc. Đặc biệt, ngư dân mỗi khi ra khơi đều ghé thăm đền để cầu xin sự bảo vệ và may mắn trên biển cả.
Đền Cờn, với vị trí sơn thủy hữu tình, lưng tựa núi và mặt hướng biển, mang dáng vẻ uy nghi lẫm liệt giống như chim phượng hoàng bay lên trời. Được xây dựng và phát triển quy mô từ thời Lê, đền Cờn đã trải qua nhiều lần trùng tu dưới thời Nguyễn, vì vậy, nơi đây hội tụ những nét đặc trưng của kiến trúc cuối thời Lê và đầu thời Nguyễn.
Trải qua bao thăng trầm, đền Cờn hiện còn lại các công trình chính như Chính điện, Trung điện, Hạ điện, tòa Nghi môn và tòa Ca vũ. Mỗi khu vực thờ tự đều mang đậm dấu ấn nghệ thuật chạm khắc tinh xảo, phản ánh sự tài hoa và tôn trọng truyền thống của các thế hệ trước.

Từ cổng đền, du khách sẽ bước qua 10 bậc đá để đến tòa Nghi môn bề thế, có hình chữ Công với hai tầng và tám mái. Tiếp theo là Chính điện, Trung điện và Hạ điện, mỗi công trình đều toát lên vẻ trang nghiêm. Tòa Ca vũ, gồm 3 gian chính và 2 gian phụ, là không gian rộng rãi được trang trí công phu với nhiều chủ đề đặc sắc.
Ngoài giá trị kiến trúc, đền Cờn còn lưu giữ nhiều hiện vật quý giá, gồm 142 hiện vật như đại từ, câu đối, bia đá hai mặt, chuông đồng đúc từ năm Cảnh Hưng 1752, cùng 28 pho tượng đá và nhiều tượng gỗ từ thời nhà Lê, tất cả đều góp phần làm nên giá trị văn hóa và lịch sử của ngôi đền này.
Khi đến đền Cờn, ngoài việc chiêm ngưỡng kiến trúc đặc sắc, dạo chơi và dâng hương, du khách còn có cơ hội tham gia vào lễ hội đền Cờn – một sự kiện sôi động diễn ra từ ngày 19 đến 21 tháng Giêng (âm lịch) hàng năm, với hai phần chính đầy hấp dẫn.
Phần lễ
Bao gồm các nghi thức long trọng như lễ khai quang, yết cáo, khai hội, cầu ngư, hợp tế, yết vị, đại tế và lễ tạ, tất cả đều mang đậm nét truyền thống, thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn đối với các vị thần.

Phần hội
Là những hoạt động vui tươi, sôi nổi, từ triển lãm ảnh, thi tiếng chim hót chào xuân đến các môn thể thao hấp dẫn như bóng chuyền, đẩy gậy, đánh thẻ cờ, đua thuyền, giả chiến... Du khách còn được thưởng thức những tiết mục nghệ thuật đặc sắc như hát tuồng, chèo, chầu văn, mang đến không khí lễ hội đầy sắc màu văn hóa và tinh thần đoàn kết.