Là cửa ô duy nhất còn sót lại của kinh thành Thăng Long xưa, Ô Quan Chưởng không chỉ mang giá trị lịch sử to lớn mà còn sở hữu vẻ đẹp kiến trúc cổ kính, độc đáo, thu hút biết bao du khách và người dân thủ đô.
Ô Quan Chưởng, tên gọi quen thuộc mà người dân Hà Nội dành cho một di tích lịch sử đặc biệt - cửa ô duy nhất còn sót lại của kinh thành Thăng Long xưa. Nằm ở phía Đông của khu phố cổ, Ô Quan Chưởng không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là một biểu tượng văn hóa, một chứng nhân lịch sử, mang trong mình những câu chuyện về một thời kỳ vàng son của thủ đô.
Tên gọi "Ô Quan Chưởng" gắn liền với sự hy sinh anh dũng của một viên quan Chưởng cơ cùng binh lính nhà Nguyễn trong cuộc chiến chống thực dân Pháp xâm lược.

Nằm ngay đầu phố Hàng Chiếu, gần ngã tư giao với phố Đào Duy Từ, Ô Quan Chưởng như một "cánh cổng thời gian" nối liền quá khứ và hiện tại. Vị trí đắc địa này không chỉ giúp Ô Quan Chưởng trở thành một điểm nhấn kiến trúc độc đáo giữa lòng phố cổ mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong việc kiểm soát, bảo vệ kinh thành xưa.
Ngày nay, Ô Quan Chưởng là điểm đến không thể bỏ qua của du khách khi muốn tìm hiểu về lịch sử, văn hóa của Hà Nội.
Hình thành từ năm Cảnh Hưng thứ 10 (1749), dưới triều vua Lê Hiển Tông, Ô Quan Chưởng tọa lạc ở phía Đông kinh thành Thăng Long, xưa kia chỉ cách bến sông Hồng chừng 80 mét. Từng là một trong năm cửa ô trấn giữ kinh thành, Ô Quan Chưởng nay trở thành dấu tích duy nhất còn lại, lặng lẽ kể câu chuyện của thời gian.
Thuở ban đầu, người dân quen gọi là Đông Hà Môn - cửa Đông Hà, bởi vị trí nằm trên đất phường Đông Hà cũ. Hai lần được trùng tu dưới thời Gia Long (năm 1804 và 1817), Ô Quan Chưởng vẫn vững vàng trước bao biến động, trở thành một phần ký ức không thể phai mờ của Hà Nội.

Xưa kia, Ô Quan Chưởng là một cửa ngõ giao thương sầm uất. Những thuyền buôn từ các vùng ven biển như Ninh Bình, Nam Định, Thái Bình chở đầy chiếu cói và sản vật theo đường sông cập bến kinh kỳ. Cảnh trên bến dưới thuyền tấp nập, kẻ bán người mua nhộn nhịp tạo nên một bức tranh sinh động về đời sống kinh tế, xã hội thời bấy giờ. Nhờ có Ô Quan Chưởng, việc giao lưu, buôn bán giữa kinh thành và các vùng lân cận trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.
Cái tên Ô Quan Chưởng không chỉ là một địa danh, mà còn gắn liền với một trang sử bi tráng. Nó gợi nhắc về sự hy sinh anh dũng của một viên quan Chưởng cơ, người đã cùng binh sĩ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng để bảo vệ thành Hà Nội trước cuộc tấn công của thực dân Pháp ngày 20 tháng 11 năm 1873.
Sử sách còn ghi, sau khi chiếm được Hà Nội, quân Pháp đã chủ trương phá hủy các cửa ô, con đê và thành cổ nhằm mở rộng thành phố theo quy hoạch của họ.
Thế nhưng, trước sự phản kháng kiên cường của nhân dân, đặc biệt là sự đấu tranh của cai tổng Đồng Xuân Đào Đăng Chiểu, Ô Quan Chưởng đã may mắn thoát khỏi số phận bị phá hủy. Ô Quan Chưởng không chỉ đứng vững như một chứng tích của Hoàng thành Thăng Long xưa, mà còn trở thành biểu tượng cho tinh thần quật cường, bất khuất của người Hà Nội, một biểu tượng trường tồn cùng năm tháng.
Không quá lời khi khẳng định Ô Quan Chưởng là một trong số hiếm hoi những di tích tại Hà Nội còn bảo tồn gần như nguyên vẹn dáng vẻ kiến trúc đặc trưng của thời phong kiến. Tựa như một "cánh cổng thời gian" mở ra không gian xưa cũ, công trình vọng lâu hai tầng này là hiện thân sống động cho nghệ thuật xây dựng độc đáo một thời.
Ba cửa vòm mở ra ở tầng dưới Ô Quan Chưởng, với cửa chính giữa nổi bật bởi chiều cao và rộng xấp xỉ 3 mét. Hai cửa phụ khiêm nhường hơn, mỗi cửa rộng khoảng 1,65 mét và cao 2,5 mét. Phía trên, vọng lâu bốn mái vươn cao, thon dần về trung tâm, bao quanh là lối đi và lan can trang trí tinh xảo với họa tiết lục lăng, tứ giác, hoa thị đan xen.

Lối lên vọng lâu được bố trí khéo léo ở hai bên, nằm ngoài hai cổng phụ. Toàn bộ công trình bề thế với chiều rộng 20 mét, chiều sâu 7 mét, được xây dựng bằng đá và gạch vồ cỡ lớn – loại vật liệu thường thấy ở các công trình quan trọng như Văn Miếu – Quốc Tử Giám. Nổi bật trên cửa chính, ngay dưới vọng lâu, là khung chữ nhật trang trọng khắc ba chữ Hán "Đông Hà Môn" bằng mảnh sứ xanh, như một lời chào đón từ quá khứ.
Ngược dòng thời gian về năm 1881, trên bức tường phía trái cửa chính Ô Quan Chưởng, người ta vẫn còn thấy rõ tấm bia đá uy nghiêm, rộng chừng 0,8 mét. Khắc trên đó là lệnh dụ của Tổng đốc Hoàng Diệu và Tuần phủ Hoàng Văn Xứng, nghiêm cấm binh lính canh gác cửa ô nhũng nhiễu, gây khó dễ cho dân thường qua lại. Tấm bia đá ấy không chỉ là một vật chứng lịch sử, mà còn là minh chứng hùng hồn cho tấm lòng ái quốc, thương dân, thấu hiểu nỗi khổ của dân chúng của vị quan thanh liêm năm nào.

Ô Quan Chưởng nằm ở vị trí trung tâm khu phố cổ Hà Nội, rất gần nhiều địa điểm tham quan nổi tiếng khác. Dưới đây là một số gợi ý:

Ô Quan Chưởng không chỉ là một di tích lịch sử đơn thuần, mà còn là một biểu tượng văn hóa, một "nhân chứng sống" cho những thăng trầm của Hà Nội. Vẻ đẹp cổ kính, kiến trúc độc đáo và những câu chuyện lịch sử gắn liền với Ô Quan Chưởng đã khiến nơi đây trở thành một điểm đến không thể bỏ qua khi khám phá thủ đô.