Giữa dòng chảy của du lịch hiện đại, Khu di tích Bạch Đằng Giang nổi lên như một hình mẫu khác biệt và đáng trân trọng với triết lý “ba không” độc đáo: không thương mại hóa dịch vụ, không thu phí tham quan và không rác thải. Chính nhờ nguyên tắc này, nơi đây đã giữ trọn vẹn được một không gian văn hóa – lịch sử trang nghiêm, thanh tịnh, là điểm đến để mỗi người con đất Việt tìm về cội nguồn, tri ân tổ tiên và lắng đọng tâm hồn.
Vùng đất Tràng Kênh - Bạch Đằng sở hữu một vị thế địa lý vô cùng hiểm yếu. Nơi đây tựa lưng vào dãy núi Tràng Kênh hùng vĩ, án ngữ con đường thủy huyết mạch từ biển Đông vào sâu trong nội địa, là cửa ngõ yết hầu của kinh thành Thăng Long xưa. Đây chính là con đường xâm lược gần như duy nhất về phương Nam của các thế lực phương Bắc. Lịch sử đã chọn chính nơi này làm võ đài để thử thách ý chí và trí tuệ Việt Nam.

Từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 13, khúc sông lịch sử này đã chứng kiến ba trận thủy chiến quyết định vận mệnh dân tộc, cả ba lần đều chung một kịch bản thiên tài: dùng trận địa cọc gỗ, diễn ra chớp nhoáng trong một con nước và kết thúc bằng thắng lợi hoàn toàn, quân thù bị tiêu diệt gọn, chủ tướng bị bắt sống hoặc chém đầu.
Năm 938, Đức Vương Ngô Quyền đã lãnh đạo nhân dân làm nên một trận địa cọc gỗ bịt sắt, nhấn chìm hạm đội quân Nam Hán, chém chủ tướng Lưu Hoằng Tháo, chính thức chấm dứt hơn một nghìn năm Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập, tự chủ cho dân tộc.
Năm 981, Hoàng đế Lê Đại Hành, trên nền trận địa cũ của Ngô Quyền, đã mưu trí đánh tan quân Tống xâm lược, giữ vững nền độc lập non trẻ của nước Đại Cồ Việt.
Năm 1288, đỉnh cao của trí tuệ quân sự thời Trần, Quốc Công Tiết chế Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn đã chỉ huy quân dân Đại Việt tái lập thế trận cọc, tiêu diệt và bắt sống toàn bộ hạm đội hùng mạnh của đế chế Nguyên-Mông, đập tan vĩnh viễn ý chí xâm lược của kẻ thù hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ.
Mỗi tấc đất, mỗi khúc sông nơi đây đều thấm đẫm máu quân thù và mồ hôi, xương máu của cha ông. Lịch sử đã minh chứng cho sự linh thiêng của vùng đất này, như lời thán phục của Tiến sĩ Phạm Sư Mạnh thời Trần: “Giang san vượng khí Bạch Đằng thâu” (Khí thiêng sông núi đều hội tụ ở chốn Bạch Đằng). Việc xây dựng khu di tích tại chính nơi chiến địa xưa là một việc làm mang ý nghĩa sâu sắc, lưu giữ và lan tỏa hồn thiêng sông núi cho muôn đời con cháu.
Từ năm 2008 đến 2016, bằng tâm huyết và sự đóng góp của nhân dân, một quần thể kiến trúc hoành tráng đã dần hình thành, uy nghi soi bóng xuống dòng Bạch Đằng Giang. Với thế “lưng tựa núi, chân đạp sông, mắt dõi biển Đông”, khu di tích trở thành một điểm tựa tâm linh vững chãi cho cả vùng Đông Bắc Tổ quốc.

Đây là công trình gây ấn tượng thị giác mạnh mẽ nhất, được xây nổi trên sông với diện tích 2000m², lát đá granite. Giữa quảng trường là tượng đài ba vị anh hùng dân tộc được đúc bằng đồng nguyên khối, mỗi pho tượng cao 8m, nặng 40 tấn, sừng sững, uy nghiêm giữa trời nước.
Ba pho tượng lưng tựa vào hàng tùng xanh, mắt cùng hướng ra biển Đông, thể hiện sự hòa quyện của Thiên – Địa – Nhân, khẳng định sự trường tồn của đất Việt. Ngay phía dưới mặt nước là bãi cọc gồm 180 cọc gỗ lim bịt sắt, được phục dựng công phu, tái hiện lại thế trận năm xưa.


Điều làm nên sức hút và sự tôn kính đặc biệt cho Bạch Đằng Giang chính là triết lý “ba không” được thực hiện một cách nghiêm túc:
Triết lý này đã biến Bạch Đằng Giang thành một điểm sáng về văn hóa du lịch, nơi giá trị lịch sử và tâm linh được đặt lên hàng đầu.

Khu di tích Bạch Đằng Giang không chỉ là một điểm đến du lịch tâm linh, mà còn là một cuốn sử sống động, một lớp học lịch sử trực quan quý giá. Đến đây, ta không chỉ chiêm ngưỡng những công trình kiến trúc kỳ công, mà còn được sống lại trong không khí hào hùng của quá khứ, cảm nhận sâu sắc lòng biết ơn đối với các bậc tiền nhân.
Trong sự tĩnh lặng, trang nghiêm của đất trời Tràng Kênh, dường như tiếng trống trận năm xưa vẫn còn vang vọng, nhắc nhở thế hệ hôm nay về trách nhiệm giữ gìn và xây dựng non sông đất nước ngày càng giàu đẹp, xứng đáng với những hy sinh to lớn của cha ông.