Ai phát hiện ra đảo Phú Quốc?

Phú Quốc, hòn đảo lớn nhất Việt Nam nằm ẩn mình trong Vịnh Thái Lan, từ lâu đã nổi danh là "đảo ngọc" với vẻ đẹp quyến rũ của biển xanh, cát trắng, nắng vàng và những cánh rừng nguyên sinh bạt ngàn.

Theo tìm hiểu, lịch sử không ghi nhận một cá nhân đơn lẻ nào "phát hiện" ra Phú Quốc theo nghĩa tìm thấy một vùng đất hoàn toàn vô danh. Thay vào đó, câu chuyện về Phú Quốc là một hành trình định cư, khai phá và hòa nhập vào lãnh thổ Đại Việt, mà dấu ấn đậm nét nhất thuộc về Mạc Cửu và dòng họ của ông.

Theo tư liệu từ Ban quản lý khu kinh tế Phú Quốc, cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu cho trang sử mới của vùng đất này là vào năm 1671. Giữa bối cảnh đầy biến động ở Trung Hoa cuối thời Minh, đầu thời Thanh, một người Hoa tên là Mạc Cửu (tên thật Mạc Kính Cửu), xuất thân từ Lôi Châu, tỉnh Quảng Đông, đã quyết định tìm một con đường mới. 

Ai phát hiện ra đảo Phú Quốc? - ảnh 1

Ông đã tập hợp gia đình, binh sĩ và khoảng 400 sĩ phu trung thành, cùng nhau lên thuyền rời Phúc Kiến, dong buồm về phương Nam với hy vọng xây dựng một cuộc sống mới.

Sau nhiều ngày vượt biển đầy gian nan, đoàn người của Mạc Cửu đã cập bến một vùng đất còn khá hoang sơ, nằm trong khu vực Vịnh Thái Lan. Qua tìm hiểu, ông biết rằng vùng đất này trên danh nghĩa thuộc phạm vi ảnh hưởng của Chân Lạp (Campuchia ngày nay). 

Với mong muốn tìm nơi nương náu hợp pháp, phái đoàn của Mạc Cửu đã tìm đường đến Oudong, kinh đô Chân Lạp bấy giờ, để xin tị nạn. Tuy nhiên, đây lại là thời điểm nội bộ triều đình Chân Lạp đang chìm trong xung đột và tranh giành quyền lực. May mắn thay, Mạc Cửu đã gặp được Nặc Ông Thu (Ang Sur - vua Jayajettha III) và nhận được sự chấp thuận cho ở lại, hợp tác phát triển vùng duyên hải. Giai đoạn này kéo dài cho đến khoảng năm 1681.

Trong khoảng thời gian từ năm 1680, với tài năng tổ chức và tầm nhìn chiến lược, Mạc Cửu đã nhanh chóng biến những vùng đất hoang vu thành các điểm định cư có tổ chức. Ông cho lập nhiều thôn ấp, trải dài từ Vũng Thơm, Trủng Kè, Cần Vọt, đến Rạch Giá, Hà Tiên và cả vùng Cà Mau. 

Các khu định cư này được quy hoạch một cách khoa học: những thôn ấp ven biển thuận lợi cho ghe thuyền buôn bán, giao thương tấp nập, nhanh chóng hình thành nên các thương cảng quan trọng; những thôn ấp khác lại được xây dựng trên các vùng đất cao dọc theo sông Giang Thành, sông Cái Lớn, sông Gành Hào, Ông Đốc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác nông nghiệp.

Sự phát triển nhanh chóng và có tổ chức này đã khai sinh ra một danh xưng mới cho vùng đất: Căn Khẩu Quốc (hay xứ Căn Khẩu). Trong bối cảnh đó, hòn đảo lớn nhất trong vùng, vốn được biết đến với tên gọi Koh Tral (theo tiếng Khmer), cũng được Mạc Cửu và cộng đồng của ông đổi tên thành Phú Quốc – mang ý nghĩa là một "vùng đất giàu có", phản ánh khát vọng về một tương lai trù phú, thịnh vượng.

Đây chính là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự hiện diện và công cuộc khai phá có hệ thống của cộng đồng do Mạc Cửu lãnh đạo trên hòn đảo này.

Ai phát hiện ra đảo Phú Quốc? - ảnh 2

Năm 1708, ông thiết lập mối liên lạc với Chúa Nguyễn Phúc Chu. Đến năm 1714, Mạc Cửu đã đưa ra một quyết định mang tính lịch sử: ông xin tự nguyện trở thành một bề tôi của Chúa Nguyễn. Chúa Nguyễn Phúc Chu đã chấp thuận và phong cho ông chức Tổng binh trấn giữ đất Căn Khẩu (Hà Tiên). 

Mười năm sau, vào năm 1724, Mạc Cửu tiếp tục thể hiện lòng trung thành và tầm nhìn xa khi dâng toàn bộ phần đất đai mà ông đã dày công khai phá và cai quản lên cho triều đình Nguyễn. Ghi nhận công lao đó, Chúa Nguyễn đã thăng Mạc Cửu lên chức Đô đốc và đổi tên vùng Căn Khẩu thành Long Hồ dinh. Dưới sự cai quản tài tình của Mạc Cửu và sự bảo trợ của Chúa Nguyễn, đến năm 1729, Long Hồ dinh (bao gồm cả Phú Quốc) đã trở thành một trung tâm kinh tế - chính trị phồn thịnh bậc nhất Vịnh Thái Lan.

Năm 1735, Mạc Cửu qua đời, sự nghiệp khai phá và trấn giữ vùng biên cương được giao lại cho con trai ông là Mạc Sĩ Lân, người sau này được Chúa Nguyễn ban tên là Mạc Thiên Tứ. Kế thừa di sản của cha, Mạc Thiên Tứ được phong làm Đô đốc, tiếp tục cai quản Long Hồ dinh. 

Với tài năng và lòng trung thành không kém gì cha mình, Mạc Thiên Tứ đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển của vùng đất và sự mở rộng lãnh thổ của Đại Việt. Ghi nhận công lao đặc biệt của gia tộc họ Mạc, Ninh vương Nguyễn Phúc Trú đã đặc cách nâng địa vị của dòng họ Mạc lên hàng vương tôn quý tộc. Đồng thời, Long Hồ dinh được đổi tên thành trấn Hà Tiên, một danh xưng tồn tại lâu dài trong lịch sử.

Không chỉ củng cố vùng đất cha ông để lại, Mạc Thiên Tứ còn tiếp tục mở rộng phạm vi cai quản. Năm 1739, ông cho thành lập thêm bốn huyện mới: Long Xuyên (bao gồm vùng Cà Mau ngày nay), Kiên Giang (vùng Rạch Giá), Trấn Giang (vùng Cần Thơ) và Trấn Di (phía Bắc Bạc Liêu). Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong các mối quan hệ phức tạp với Chân Lạp. Năm 1755, khi vua Chân Lạp là Nặc Nguyên gặp khó khăn, Mạc Thiên Tứ đã giúp đỡ và thông qua đó, Nặc Nguyên đã dâng hai phủ Tầm Bôn (thuộc Cần Thơ) và Lôi Lập (Long Xuyên) cho Chúa Nguyễn để được trở về cai trị Nam Vang.

Đến năm 1758, khi Chúa Nguyễn đưa Nặc Tôn (Ang Ton II) lên ngôi vua Chân Lạp, Nặc Tôn đã tự nguyện dâng thêm vùng đất Tầm Phong Long (bao gồm Châu Đốc và Sa Đéc) cho Chúa Nguyễn. Đặc biệt, Nặc Tôn còn tặng riêng cho Mạc Thiên Tứ năm phủ vùng duyên hải Đông-Nam Chân Lạp, bao gồm Hương Úc (Kompong Som), Cần Bột (Kampot), Trực Sâm (Chưng Rừm), Sài Mạt (Cheal Meas) và Linh Quỳnh (vùng duyên hải từ Sré Ambel đến Peam) – về cơ bản là toàn bộ vùng bờ biển bao quanh đảo Phú Quốc. Thực tế, đây chủ yếu là những vùng đất hoang, ít người Khmer sinh sống. 

Ngay sau đó, Mạc Thiên Tứ đã dâng toàn bộ năm phủ này lên cho Võ vương Nguyễn Phúc Khoát. Võ vương đã quyết định sáp nhập tất cả các vùng đất mới này vào trấn Hà Tiên và giao cho Mạc Thiên Tứ tiếp tục cai quản. Hành động này không chỉ thể hiện lòng trung thành của Mạc Thiên Tứ mà còn chính thức xác lập chủ quyền vững chắc của Đại Việt trên một vùng lãnh thổ rộng lớn ở phương Nam, bao gồm cả đảo Phú Quốc và vùng biển xung quanh.

Một bằng chứng lịch sử khác củng cố thêm cho sự hiện diện và vai trò của người Việt trên đảo Phú Quốc là ghi nhận của nhà truyền giáo người Pháp Pierre Pigneau de Béhaine (Bá Đa Lộc). Theo Wikipedia, vào năm 1770, khi đặt chân lên Phú Quốc, Bá Đa Lộc đã xác nhận rằng cư dân sinh sống trên đảo chủ yếu giao tiếp bằng tiếng Việt, chứ không phải tiếng Khmer. Điều này cho thấy, ít nhất là từ nửa sau thế kỷ 18, cộng đồng người Việt đã định cư ổn định và chiếm đa số trên đảo, là kết quả trực tiếp của quá trình khai phá và quản lý dưới thời Mạc Cửu và Mạc Thiên Tứ.

Trải qua bao thăng trầm lịch sử, từ những ngày đầu hoang sơ dưới bước chân của Mạc Cửu và lưu dân, đến sự phát triển thành một thương cảng sầm uất, rồi trở thành một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam, Phú Quốc hôm nay vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên sơ của biển cả, của những bãi cát trắng mịn màng.