Cách trung tâm thành phố Thanh Hóa khoảng 50 km về phía Tây Bắc, khu di tích Lam Kinh tọa lạc tại xã Xuân Lam, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân. Với diện tích rộng hơn 140 ha, khu di tích này là một điểm đến nổi bật, thu hút đông đảo du khách, đặc biệt là những tín đồ yêu thích lịch sử Việt Nam khi đến với xứ Thanh.
Khi ghé thăm Lam Kinh, giữa những địa điểm du lịch nổi tiếng như cầu Hàm Rồng hay Hòn Trống Mái, bạn sẽ không khỏi bất ngờ trước vẻ đẹp gần như nguyên vẹn của khu di tích này. Đặc biệt, không chỉ là một di tích lịch sử, Lam Kinh còn mang đậm dấu ấn tâm linh và huyền bí, với những điển tích, truyền thuyết gắn liền với nhà Hậu Lê – một triều đại phong kiến hưng thịnh bậc nhất trong lịch sử Việt Nam.

Với thế "tọa sơn hướng thủy", khu di tích Lam Kinh được bao bọc bởi dãy núi Dấu, sông Chu, núi Chúa, rừng Phú Lâm, và các dãy núi Hương, Hàm Rồng. Kiến trúc cung đình tại đây vẫn còn giữ được nét đẹp gần như nguyên vẹn, tạo nên một không gian huyền bí, hấp dẫn. Tất cả những yếu tố này đã giúp khu di tích Lam Kinh trở thành một điểm tham quan không thể thiếu trong hành trình khám phá xứ Thanh.
Đường đến khu di tích lịch sử Lam Kinh khá dễ dàng, phù hợp cho cả những bạn lần đầu đến xứ Thanh và tự tin khám phá bằng xe máy. Tuy nhiên, bạn cũng có thể lựa chọn di chuyển bằng xe buýt hoặc ô tô tự lái để đến với cố đô trăm tuổi này, nơi lưu giữ vô vàn điều thú vị.
Hiện tại, khu di tích Lam Kinh chưa thu phí vé vào cổng, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách đến tham quan. Tuy nhiên, khi đến đây, bạn nên chú ý không sờ tay vào các hiện vật và giữ gìn vệ sinh, không xả rác để bảo vệ vẻ đẹp và mỹ quan của khu di tích.

Quá trình xây dựng cố đô Lam Kinh là một minh chứng sống động cho sự phồn thịnh của triều đại Hậu Lê. Lam Kinh, vốn là cố đô của nước Đại Việt, được vua Lê Lợi khởi công xây dựng vào năm 1428, sau chiến thắng oanh liệt trước quân Minh. Mục đích ban đầu của việc xây dựng khu di tích là để thờ cúng tổ tiên và làm nơi an nghỉ cho các vị vua, đặc biệt là vua Lê Lợi sau khi qua đời.
Sau khi vua qua đời vào năm 1433, thi hài của ngài được đưa về Lam Kinh để an táng. Chính lúc này, hệ thống đền miếu, lăng tẩm quy mô lớn bắt đầu được xây dựng nhằm thờ cúng các vị vua, Thái hoàng, Thái hậu, đồng thời là nơi tổ chức các nghi lễ quan trọng của triều đình.

Vào năm 1448, vua Lê Nhân Tông đã ra chiếu chỉ, giao cho Thái úy Lê Khả và Cục bách tác trùng tu các công trình đền miếu, và công việc này hoàn thành vào tháng 2 năm 1449. Đến năm 1456, lễ điện Lam Kinh được tổ chức long trọng, khi đó, vua Lê Nhân Tông đã đặt tên cho ba công trình chính là Quang Đức, Sùng Hiếu và Diễn Khánh.
Khu di tích Lam Kinh chính thức được công nhận là Di tích lịch sử cấp Quốc gia vào năm 1962 và đã được trùng tu vào năm 2002, giữ nguyên vẻ đẹp kiến trúc ban đầu. Năm 2013, khu di tích Lam Kinh được công nhận là Di tích quốc gia đặc biệt, trở thành biểu tượng của sự phồn vinh trong thời kỳ Hậu Lê, là minh chứng sống động cho một triều đại hưng thịnh bậc nhất trong lịch sử Việt Nam.
Khu di tích Lam Kinh được xây dựng theo hướng "tọa sơn hướng thủy", với lưng tựa núi Dấu, mặt hướng ra sông Chu và núi Chúa. Bao quanh di tích là dãy núi Hương, núi Hàm Rồng, cùng với rừng Phú Lâm, tạo nên một không gian tựa thiên nhiên hùng vĩ, đầy linh thiêng. Được xây dựng trên diện tích rộng lớn, khu di tích này không chỉ là một công trình kiến trúc đồ sộ mà còn là một biểu tượng lịch sử của triều đại Hậu Lê.

Mặc dù trải qua bao thăng trầm của thời gian, khu di tích Lam Kinh vẫn giữ được vẻ đẹp uy nghiêm và sự hùng vĩ của một cố đô xưa, phản ánh rõ nét sự phồn thịnh của triều đại Lê Sơ. Với thiết kế theo dáng chữ Vương, dài 314 mét và rộng 254 mét, di tích được bao bọc bởi tường thành hình cánh cung dày 1 mét, ôm trọn các công trình trong thành.
Dòng sông Ngọc uốn lượn, vắt ngang con đường chính dẫn vào khu di tích, tạo nên một không gian thơ mộng, yên bình. Hai bên bờ sông là những hàng cây xanh mát, soi bóng xuống mặt nước, mang đến sự tươi mát và thanh bình cho không gian di tích. Giữa dòng sông là cầu Bạch, một công trình cổ kính với kiến trúc cong cong đẹp mắt. Mặc dù trải qua thời gian, cầu Bạch vẫn giữ nguyên vẻ đẹp uy nghi, với lớp rêu phong phủ trên thành cầu, tạo nên một không gian mang đậm dấu ấn lịch sử.

Qua cầu Bạch, du khách sẽ gặp một giếng khơi cổ, được xây dựng từ thời Lê Lợi. Ngày xưa, giếng này từng được thả sen, nhưng hiện nay, mặt nước trong veo hơn bao giờ hết. Giếng có nước đầy ắp quanh năm, bờ Bắc được lát đá để thuận tiện cho người dân lấy nước. Đây là một điểm đặc biệt, góp phần tạo nên nét cổ kính, huyền bí của khu di tích.

Ngọ môn, hay còn gọi là Nghi môn, là một công trình bề thế tại khu di tích Lam Kinh. Với ba gian rộng rãi, Ngọ môn không chỉ là một cánh cổng mà còn là nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng trước khi vào chầu vua. Đặc biệt, hai tượng nghê đá ở phía trước Ngọ môn đã tồn tại hàng trăm năm, như là những người bảo vệ, che chở cho sự bình yên của khu di tích.

Là công trình lớn nhất tại khu di tích, sân Rồng rộng hơn 3.500 mét vuông, với ba lối đi dẫn vào chính điện. Đây là nơi diễn ra các nghi thức tế lễ quan trọng trong năm, với không gian rộng lớn, trang nghiêm.

Chính điện của khu di tích Lam Kinh được xây dựng theo hình chữ Công, với ba tòa nhà lớn hoàn toàn bằng gỗ, được chống đỡ bằng các hàng trụ khổng lồ. Đây là công trình thể hiện rõ nét nhất vẻ đẹp kiến trúc cung đình thời Lê, với không gian linh thiêng và trang trọng.

Sau Chính điện là Thái miếu, nơi thờ các vị vua và Thái hậu triều Hậu Lê. Thái miếu được xây dựng với dáng hình cánh cung, ôm trọn Chính điện. Mái điện lợp ngói mũi truyền thống, tạo nên một không gian nghiêm trang, linh thiêng, nơi thờ cúng các vị hoàng đế.

Hệ thống lăng mộ tại khu di tích Lam Kinh được xây dựng bề thế, với mỗi khu lăng rộng khoảng 400 mét vuông, bao gồm cả khu vực lăng và sân. Vĩnh Lăng, nơi an nghỉ của vua Lê Thái Tổ, là công trình nổi bật nhất trong hệ thống này.
Vĩnh Lăng được xây ở phía Tây Nam của kinh thành, lưng tựa núi, mặt hướng núi, hai bên là hai dãy núi cao bao bọc tạo thành thế "hổ phục rồng chầu". Trước Vĩnh Lăng là hai tượng đá hình quan chầu, bốn đôi tượng vật nghê, ngựa, tế giác, hổ. Bia đá tại Vĩnh Lăng, được viết bởi danh hào Nguyễn Trãi, ghi lại thân thế và sự nghiệp của vua.

Bên cạnh các công trình kiến trúc nổi bật, khu di tích Lam Kinh còn lưu trữ nhiều di vật lịch sử quý giá, bao gồm bia Vĩnh Lăng, bia Hoàng thái hậu Ngô Thị Ngọc Dao và bia vua Lê Thánh Tông. Những di vật này không chỉ mang giá trị lịch sử sâu sắc mà còn góp phần làm phong phú thêm vẻ đẹp văn hóa của di tích Lam Kinh.