Địa chỉ: thôn Thuận Trạch, xã Mỹ Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình

Với lịch sử hơn 700 năm, ngôi chùa này không chỉ là một địa điểm tâm linh mà còn là một di sản văn hóa quý báu, ghi dấu những thăng trầm của lịch sử. Vào thế kỷ 14, theo các tài liệu lịch sử, chùa Hoằng Phúc được xây dựng với tên gọi ban đầu là Am Tri Kiến.
Một dấu mốc quan trọng trong lịch sử chùa là vào năm 1301, khi Phật hoàng Trần Nhân Tông đã ghé thăm và cầu phúc đức cho dân. Sự kiện này đã nâng cao vị thế của Am Tri Kiến và khiến nơi đây trở nên linh thiêng trong lòng người dân. Năm 1716, chúa Nguyễn Phúc Chu đổi tên chùa thành Kính Thiên tự. Sau đó vào năm 1821, vua Minh Mạng trong chuyến ngự giá Bắc tuần, ghé thăm chùa và đổi tên thành Hoằng Phúc tự, tên gọi mà chùa vẫn giữ đến ngày nay.
Qua nhiều thế kỷ, chùa Hoằng Phúc đã trải qua nhiều lần trùng tu và mở rộng. Mặc dù vậy, ngôi chùa vẫn giữ được những nét kiến trúc cổ kính và giá trị văn hóa đặc trưng. Chùa Hoằng Phúc luôn là trung tâm tín ngưỡng của người dân địa phương. Ngôi chùa đã chứng kiến nhiều biến động của lịch sử và trở thành điểm tựa tinh thần cho cộng đồng.

Chùa Hoằng Phúc mang đậm nét đặc trưng của kiến trúc Phật giáo Việt Nam thời Trần, kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và sự tinh tế trong từng đường nét. Cổng tam quan là điểm nhấn đầu tiên khi du khách bước vào chùa. Với kiến trúc đồ sộ, cổng tam quan như một bức tường thành vững chắc, vừa tạo cảm giác trang nghiêm, vừa mang đến sự an yên.
Hậu cung là nơi đặt tượng Phật chính, được trang trí lộng lẫy với những bức phù điêu tinh xảo, kể lại những câu chuyện Phật giáo. Nhà tổ dành riêng để thờ tự các vị tổ sư, nơi đây thể hiện lòng thành kính của người dân đối với những người đã có công xây dựng và phát triển ngôi chùa.
Giếng nước cổ được người dân địa phương tin rằng có khả năng chữa bệnh, giếng nước cổ là một trong những điểm đặc biệt của chùa Hoằng Phúc. Tháp Phật với kiến trúc nhiều tầng, tháp Phật không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo. Các hành lang được trang trí bằng những bức tranh tường, kể lại những câu chuyện Phật giáo, tạo không gian tĩnh lặng để du khách tham quan và suy ngẫm.
Địa chỉ: phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.

Trước năm 2010, vị trí hiện tại của chùa Đại Giác là một hồ nước sâu khoảng 3,5 mét. Nhận thấy được tiềm năng và nhu cầu tâm linh của người dân, các vị hòa thượng đã xin tỉnh ủy Quảng Bình giao đất để xây dựng chùa. Sau khi được giao đất, các tăng ni, Phật tử đã cùng nhau lấp hồ và bắt đầu xây dựng ngôi chùa. Ban đầu, chùa được xây dựng bằng tre nứa, rất đơn sơ và giản dị.
Năm 2013, một cơn bão lớn đã tàn phá Quảng Bình, và chùa Đại Giác cũng không tránh khỏi thiệt hại nặng nề. Ngôi chùa ban đầu bị phá hủy gần như hoàn toàn. Nhờ sự đóng góp của các tăng ni, Phật tử trong và ngoài nước, chùa Đại Giác đã được xây dựng lại với quy mô lớn hơn và kiến trúc khang trang hơn. Chùa Đại Giác là biểu tượng cho sự kiên cường và sức sống mãnh liệt của Phật giáo Việt Nam, vượt qua mọi khó khăn để tồn tại và phát triển.

Chùa Đại Giác được xây dựng trên một diện tích rộng lớn, với nhiều công trình kiến trúc phụ trợ. Điều này tạo nên một không gian rộng rãi, thoáng đãng và rất phù hợp với các hoạt động lễ hội, tu tập. Với diện tích lên tới 8.000 m2, chùa Đại Giác hiện là ngôi chùa lớn nhất tại Quảng Bình. Chùa có nhiều công trình kiến trúc đặc sắc như tượng Phật A Di Đà bằng đá cẩm thạch, bảo tháp Di Đà, các dãy nhà hành lang…
Điểm nhấn nổi bật nhất của chùa là tượng Phật A Di Đà bằng đá cẩm thạch nguyên khối, cao 9m, nặng 40 tấn. Đây là một trong những tượng Phật bằng đá cẩm thạch lớn nhất Việt Nam. Tượng Phật được đặt tại vị trí trung tâm của chùa, tạo nên một không gian trang nghiêm và linh thiêng.
Bảo tháp Di Đà là bảo tháp chín tầng nằm nổi bật bên trái ngôi chính điện, mang đậm nét kiến trúc truyền thống. Bảo tháp được xây dựng theo kiểu dáng tháp hình vuông, mỗi tầng đều được trang trí bằng các hoa văn tinh xảo.
Địa chỉ: làng Lý Hoà, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.

Chùa Vĩnh Phước được xây dựng từ rất lâu đời, khoảng thế kỷ XVIII. Ban đầu, chùa được làm bằng gỗ, lợp tranh khá đơn sơ. Qua thời gian, chùa được trùng tu và mở rộng nhiều lần. Đến năm Mậu Tuất (1802), chùa được xây lại bằng gạch, lợp ngói vảy, trở thành ngôi chùa lớn nhất trong vùng.
Giống như nhiều ngôi chùa khác, chùa Vĩnh Phước cũng trải qua nhiều biến cố lịch sử, đặc biệt là các cuộc chiến tranh. Chùa đã bị hư hại nặng nề và phải trải qua nhiều lần trùng tu, phục hồi. Nhờ sự đóng góp của người dân địa phương và các nhà hảo tâm, chùa Vĩnh Phước đã được trùng tu và khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu.
Toàn bộ ngôi chùa được sơn màu trắng, từ tường, cột, đến các họa tiết trang trí. Màu trắng tượng trưng cho sự thanh tịnh, trong sáng, và là màu sắc đặc trưng của Phật giáo. Chùa Vĩnh Phước mang đậm nét kiến trúc truyền thống của Việt Nam, với những đường nét hoa văn tinh xảo, mái chùa cong vút và các cột nhà được chạm khắc tỉ mỉ. Chùa được chia thành nhiều không gian khác nhau như: Tam quan, tiền đường, hậu cung, nhà thờ tổ, nhà khách... Mỗi không gian đều có chức năng riêng và được trang trí phù hợp.
Chùa được xây dựng chủ yếu bằng các vật liệu tự nhiên như gỗ, ngói, đá. Những vật liệu này không chỉ mang lại vẻ đẹp tự nhiên mà còn tạo cảm giác ấm cúng và gần gũi. Mái chùa được thiết kế theo kiểu uốn vòm, cong ra 4 góc, tạo nên một vẻ đẹp uy nghiêm và tráng lệ. Hệ thống cột kèo của chùa được thiết kế chắc chắn, chịu lực tốt, đảm bảo sự bền vững cho công trình. Tam quan là cổng vào của chùa, thường được trang trí bằng những bức phù điêu tinh xảo và những câu đối mang ý nghĩa sâu sắc.

Chùa Vĩnh Phước không chỉ là một ngôi chùa cổ kính mà còn là một trung tâm Phật giáo sôi động với nhiều hoạt động ý nghĩa. Nơi đây thường xuyên tổ chức các khóa tu ngắn ngày, dài ngày để giúp Phật tử tìm hiểu sâu hơn về Phật pháp. Ngoài ra, chùa còn tổ chức các lễ hội lớn như Phật đản, Vu lan, Tết Nguyên Đán, tạo không khí trang nghiêm và ấm áp cho cộng đồng. Bên cạnh đó, chùa Vĩnh Phước còn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, xã hội, góp phần xây dựng một cộng đồng đoàn kết, tương trợ. Qua đó, chùa Vĩnh Phước không chỉ là nơi để mọi người đến cầu nguyện mà còn là nơi để học hỏi, tu dưỡng và làm việc thiện.
Địa chỉ: trên đỉnh núi Thần Đinh, xã Trường Xuân, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.

Chùa Non Núi Thần Đinh được xây dựng từ thế kỷ XVII, trải qua nhiều lần trùng tu và mở rộng. Ngôi chùa gắn liền với nhiều sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc, đặc biệt là các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm. Chùa Non Núi Thần Đinh không chỉ là nơi thờ tự mà còn là trung tâm văn hóa, giáo dục của địa phương. Qua các thời kỳ, chùa Non Núi Thần Đinh đã trải qua nhiều lần trùng tu, sửa chữa để bảo tồn và phát huy giá trị.
Theo truyền thuyết, trụ trì ngôi chùa là thầy An Khả, một người thông minh, tài trí. Khi sắp viên tịch, ngài đã để lại di chúc và hai câu thơ: "Tiền kiếp tử Thần Đinh. Hậu kiếp sinh Càn Long vương", khiến cho chùa Non càng thêm phần huyền bí.
Chùa Non được xây dựng trên đỉnh núi, hòa hợp với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, tạo nên một không gian thanh tịnh và yên bình. Dưới chân núi Thần Đinh có hệ thống hang động tự nhiên với nhiều nhũ đá kỳ ảo, tạo nên một không gian huyền bí và thu hút.

Kiến trúc chùa mang phong cách truyền thống, đơn giản nhưng không kém phần trang nghiêm. Chùa được xây dựng chủ yếu bằng các vật liệu tự nhiên như đá, gỗ, tạo nên một không gian ấm cúng và gần gũi. Tượng Phật Bà Quan Âm bằng đá trắng cao 67m, là một trong những tượng Phật Bà Quan Âm cao nhất Việt Nam, trở thành biểu tượng của chùa.
Chùa Non - Núi Thần Đinh là một điểm đến hấp dẫn với nhiều hoạt động đa dạng. Du khách có thể thắp hương cầu nguyện, tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn, tham gia các lễ hội truyền thống, khám phá cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa địa phương. Tất cả những hoạt động này tạo nên một trải nghiệm du lịch vừa mang tính tâm linh, vừa giàu tính nhân văn.
Địa chỉ: xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.

Theo truyền thuyết, vào khoảng năm 1802, một ngư dân địa phương tên Hồ Lương Đường trong một lần đánh cá ngoài biển, đã vô tình kéo lên được một pho tượng bằng đá. Sau nhiều lần kỳ lạ, ông đã quyết định lập miếu thờ tượng Phật tại một cồn cát. Từ đó, ngôi chùa dần được hình thành và mở rộng. Câu chuyện về ngư dân Hồ Lương Đường và pho tượng Phật đã trở thành một truyền thuyết nổi tiếng, gắn liền với lịch sử hình thành của chùa.
Năm 1845, chùa Quan Âm Tự được xây dựng hoàn chỉnh bằng gỗ lim, mang đậm nét kiến trúc truyền thống của Việt Nam. Giống như nhiều ngôi chùa khác ở Việt Nam, chùa Quan Âm Tự cũng đã trải qua những giai đoạn khó khăn, bị chiến tranh tàn phá nặng nề. Năm 1972, chùa bị bom đạn phá hủy gần như hoàn toàn. Sau chiến tranh, với sự đóng góp của nhân dân địa phương và các Phật tử, chùa Quan Âm Tự đã được trùng tu và khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu.

Chùa Quan Âm Tự được xây dựng trên một khu đất cao khoảng 15m, rộng 10.000m2, trông giống như một bông sen khổng lồ, sát bờ biển và ngã ba sông Lý Hòa. Chùa được xây dựng hoàn toàn bằng gỗ lim, theo phong cách kiến trúc Phương Đông, có hàng rào xung quanh. Kiến trúc chùa mang đậm nét truyền thống của Việt Nam với các đường nét hoa văn tinh xảo. Chùa có cấu trúc cân đối, hài hòa với các hạng mục chính như: tam quan, tiền đường, thượng điện, nhà thờ tổ, lầu chuông. Mỗi hạng mục đều có ý nghĩa riêng và tạo nên một tổng thể kiến trúc hoàn chỉnh.
Địa chỉ: xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình.

Chùa Thanh Quan được xây dựng từ thế kỷ XVII, một thời kỳ mà Phật giáo đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam. Ngôi chùa nhanh chóng trở thành trung tâm sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng của người dân địa phương. Theo các tư liệu lịch sử, ngôi chùa được xây dựng trên một khu đất cao, lưng tựa vào núi, mặt hướng ra sông Nhật Lệ. Vị trí đắc địa này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng một ngôi chùa thanh tịnh và yên bình.
Chùa Thanh Quan được xây dựng theo phong cách kiến trúc truyền thống của Việt Nam, với những đường nét hoa văn tinh xảo, mang đậm dấu ấn của thời kỳ xây dựng. Vị trí đắc địa bên sông Nhật Lệ đã giúp chùa Thanh Quan hòa mình vào thiên nhiên một cách tự nhiên. Kiến trúc chùa được thiết kế hài hòa với cảnh quan xung quanh, tạo nên một không gian xanh mát và thư thái.
Chùa chủ yếu được xây dựng bằng các vật liệu tự nhiên như gỗ, đá, ngói. Điều này không chỉ tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi mà còn giúp ngôi chùa hòa hợp với môi trường tự nhiên. Kiến trúc chùa Thanh Quan không chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ mà còn có ý nghĩa rất lớn đối với đời sống tâm linh của người dân. Kiến trúc chùa tạo ra một không gian linh thiêng, giúp người dân tập trung tinh thần, tìm kiếm sự an lạc và giác ngộ.