Bánh khô mè (bánh bảy lửa) đã xuất hiện từ thế kỷ 19, trở thành một phần không thể thiếu trong mâm cỗ cúng gia tiên vào những ngày rằm, đầu tháng, các dịp lễ hội và đặc biệt là Tết cổ truyền.

Chuyện kể rằng, những chiếc bánh bảy lửa - khô mè đầu tiên ra đời từ bàn tay khéo léo và tấm lòng yêu thương của một người phụ nữ họ Huỳnh ở làng Thị An, xã Hòa Lân, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà xưa (nay thuộc phường Hòa Quý, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng).
Thuở ấy, để chồng con yên tâm lên kinh ứng thí, người phụ nữ ấy đã chắt chiu, dành dụm từng chút một. Thương chồng, xót con phải vượt đường xa, bà đã trăn trở tìm cách làm một món ăn vừa ngon, vừa đậm đà hương vị quê nhà, lại có thể để được lâu.
Nghĩ đến những nguyên liệu quen thuộc của làng quê: gạo, đường, mè, nếp..., bà bắt tay vào làm bánh. Gạo được vo sạch, trắng tinh như bông, để ráo nước rồi giã nhuyễn thành bột mịn. Bột gạo được nhào nước vừa đủ độ ẩm rồi cho vào nồi hấp chín.
Trong lúc chờ bột chín, bà thoăn thoắt chẻ tre, đan vỉ lót và khuôn đúc bánh với những ô vuông vức nhỏ xinh. Bột vừa chín tới, bà liền đổ vào khuôn, gạt phẳng phiu rồi khéo léo tháo khuôn. Những miếng bánh vuông vức được đặt lên bếp than hồng (lần thứ nhất). Lửa than ủ vừa đủ độ nóng để bánh khô dần hai mặt. Sau đó, bánh lại được nướng lần thứ hai (lần thứ hai) trên bếp than cho đến khi giòn rụm.

Công đoạn tiếp theo là nấu đường. Đường được thắng trên lửa nhỏ liu riu cho đến khi kéo thành sợi óng ánh như tơ. Mè được đạp sạch vỏ, rang vàng thơm phức. Cuối cùng, người phụ nữ ấy đặt nồi đường lên bếp than ấm, nhẹ nhàng nhúng từng chiếc bánh trắng ngần vào nước đường rồi nhanh tay lăn qua mè rang vàng ruộm.
Điều kỳ diệu là sau khi nướng, mỗi lát bánh khô mè tự nhiên tách thành hai lớp mỏng manh, dính liền với nhau như hai mặt âm dương của đồng tiền cổ, ở giữa là một lớp xốp rỗng. Cắn một miếng bánh, nghe tiếng giòn tan trong miệng, cảm nhận vị bùi bùi của mè, vị ngọt thanh của đường, rồi nhấp thêm ngụm trà sâm dứa, thật là một trải nghiệm tuyệt vời.
Bánh bảy lửa theo chân một người phụ nữ khác từ làng Thị An về làng Cẩm Lệ. Chuyện kể rằng, có một người con gái làng Cẩm Lệ lấy chồng làng Thị An, được bà tổ chồng truyền dạy nghề làm bánh để dâng cúng tổ tiên mỗi dịp Tết đến xuân về. Năm 1967, bà Phan Thị Nhẫn, người con gái ấy, đưa chồng con từ làng Thị An tản cư về quê nhà (nay thuộc tổ 33, khu vực Cẩm Bắc, phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ). Nhớ nghề xưa, ban đầu bà chỉ làm bánh cho con cháu ăn, dần dà được dân làng biết đến và học hỏi. Vì mọi người ưa thích hương vị mè rang nên nghề làm bánh khô mè ngày càng phát triển.

Trải qua bao nhiêu thăng trầm, chiếc bánh của người vợ, người mẹ năm nào vẫn được lưu truyền và gìn giữ đến ngày nay. Thưởng thức chiếc bánh giòn tan, ngọt ngào, ta như cảm nhận được tấm lòng thơm thảo của người phụ nữ xưa, người đã tạo nên món quà quê giản dị mà đậm đà tình nghĩa.
Ngày xưa, bánh được làm từ gạo nếp rang giã nhuyễn, trộn với đường, rồi dùng lá mít xúc để ăn. Cách ăn này đòi hỏi sự từ tốn, nếu ăn vội vàng hoặc vừa ăn vừa nói chuyện rất dễ bị sặc.
Để bánh dễ ăn và phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại, người thợ đã khéo léo cải tiến quy trình bằng cách rây bột mịn, tương tự như cách làm bánh in, tạo nên những chiếc bánh khô mè vừa thơm ngon vừa dễ thưởng thức.

Bà Nguyễn Thị Nghĩ, người có hơn 40 năm kinh nghiệm làm bánh khô mè, chia sẻ rằng để tạo ra những chiếc bánh thơm ngon, giòn tan đòi hỏi sự kỳ công qua nhiều công đoạn và bí quyết riêng của người thợ lành nghề.
Bước đầu tiên, người thợ sẽ rây bột mịn vào khuôn với những ô vuông nhỏ, bên dưới khuôn được lót một lớp vải thô để thấm nước. Tiếp đến, họ dùng một que tre nhỏ, nhẹ nhàng miết lên bề mặt bột, tạo hình cho chiếc bánh thêm phần tinh tế. Sau khi được định hình, những chiếc bánh sẽ được đặt vào xửng và chưng cách thủy trên lò nước sôi khoảng năm phút cho đến khi chín tới.
Điểm đặc biệt làm nên hương vị riêng của bánh khô mè chính là nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng. Gạo làm bánh phải là loại gạo ngon nhất, do chính những người nông dân trong làng canh tác. Kết hợp với phương pháp chế biến thủ công truyền thống, mỗi chiếc bánh không chỉ đơn thuần là món ăn mà còn chứa đựng trong đó sự cần mẫn, tâm huyết của người thợ.

Sau khi bánh chín bằng hơi nước, người thợ sẽ tận dụng ngay sức nóng từ than củi của lò để nướng bánh. Đây là công đoạn đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm, bởi lửa phải được điều chỉnh linh hoạt, vừa đủ để bánh khô giòn mà không bị cháy.
Chính vì quy trình chế biến công phu, trải qua 7 lần lửa trên bếp than hồng (lửa rang gạo, lửa thắng đường, lửa nấu nước chưng bánh, lửa sấy khuôn, lửa nướng bánh, lửa rang mè, lửa sên đường áo bánh) nên bánh khô mè còn được người dân địa phương gọi bằng cái tên dân dã mà đầy trìu mến là bánh "bảy lửa".
Khi những chiếc bánh đã được nướng khô giòn, người thợ chuyển sang giai đoạn hai của quy trình, cũng là công đoạn quan trọng nhất, quyết định "linh hồn" của bánh khô mè.
Đầu tiên, đường được hòa với nước theo một tỷ lệ bí truyền, sau đó thắng trên lửa than liu riu cho đến khi đạt đến độ sánh hoàn hảo, kéo thành sợi vàng óng ánh. Một chút gừng tươi được thêm vào để tạo nên hương thơm đặc trưng. Mè trắng cũng được rang vàng thơm lừng.
Tiếp theo, từng chiếc bánh được nhúng vào nước đường sóng sánh, rồi lăn qua lớp mè rang vàng ruộm. Lớp áo đường và mè này không chỉ giúp bánh thêm phần hấp dẫn mà còn góp phần tạo nên hương vị ngọt ngào, bùi béo, giòn tan đúng "gu" của người dân xứ Đà thành.
Công đoạn thắng đường và áo mè này đòi hỏi sự tinh tế và kinh nghiệm của người thợ. Nếu nước đường đạt chuẩn, bánh sẽ mềm dẻo, bảo quản được lâu. Ngược lại, bánh sẽ bị khô cứng, dễ vỡ vụn.
Là thương hiệu đặc sản nổi tiếng của Đà Nẵng, bánh khô mè Bà Liễu Mẹ đã 2 lần lọt vào Top 10 đặc sản Bánh quà tặng nổi tiếng Việt Nam do Tổ chức Kỷ lục Việt Nam công nhận. Không chỉ được người tiêu dùng trong nước tin yêu, sản phẩm còn chinh phục được những thị trường khó tính quốc tế.