Với lịch sử lâu đời và giá trị văn hóa đặc sắc, ngôi thần không chỉ là trung tâm tín ngưỡng của cộng đồng địa phương mà còn là điểm đến tâm linh quan trọng, thu hút du khách từ khắp mọi miền đất nước.
Năm 2000, thần được công nhận là Di tích lịch sử - văn hóa cấp tỉnh. Đến ngày 22 tháng 1 năm 2009, với những giá trị lớn về lịch sử và văn hóa, Đền Đông Cuông đã chính thức được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch xếp hạng là Di tích lịch sử - văn hóa cấp quốc gia.
Đền Đông Cuông có nguồn gốc từ một miếu thờ cổ của người Tày Khao, do các dòng họ Hà, Hoàng sáng lập. Ban đầu, đây là nơi thờ công chúa Đông Quang và là trung tâm hành chính của trại Quy Hóa thời Trần, gắn liền với công trấn giữ biên giới phía Bắc của quốc gia.
Lịch sử của đền gắn liền với những trang sử hào hùng của dân tộc. Đặc biệt, nơi đây ghi dấu ấn của cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông vào thế kỷ 13, khi các tù trưởng địa phương, tiêu biểu là dòng họ Hà, đã lãnh đạo nhân dân chiến đấu bảo vệ vũ trụ. Trằn qua thăng trầm, từ một tầng miếu nhỏ, Đền Đông Cuông đã tiến dần thành trung tâm tín ngưỡng lớn, được các triều đại phong kiến ban tặng sắc phong, công nhận là "Thần Vệ Quốc".
Quần thể đền Đông Cuông gồm 4 điểm: Đền Chính, Miếu Cô, Miếu Cậu và Miếu Đức Ông nằm ở bên kia sông.
Quần thể đền Đông Cuông gồm 4 điểm: Đền Chính, Miếu Cô, Miếu Cậu và Miếu Đức Ông nằm ở bên kia sông.
Đây là không gian linh thiêng nhất, nơi đặt tượng thờ Mẫu và Quan Hoàng Báo.

Không gian tiền đường được trang trí quan trọng với 4 ban thờ chính, có thể tạo nên hệ thống thần linh đa dạng của ngôi thần.
Đền Đông Cuông hiện còn lưu giữ nhiều cổ vật quý giá, là minh chứng cho lịch sử lâu đời của di tích.

Bên cạnh đó, đền còn có nhiều hiện vật khác như bộ bát bửu, các bức đại tự, đồ thờ bằng gốm sứ, đồng... tất cả đều góp phần tạo nên giá trị lịch sử và nghệ thuật độc đáo cho di tích.
Đền Đông Cuông nổi tiếng với những lễ hội mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Tày và Kinh, thu hút hàng vạn người tham gia.
Hàng năm, đền có hai lễ hội lớn vào ngày Mão tháng Giêng và ngày Mão tháng Chín (âm lịch). Trong đó, lễ hội tháng Giêng là lớn và long trọng nhất. Điểm nhấn đặc sắc của lễ hội là nghi thức rước kiệu Mẫu qua sông Hồng sang Miếu Đức Ông.
Nghi lễ này được người dân địa phương coi như "lễ cưới lại" của Mẫu và Đức Ông. Đoàn rước kiệu trang hoàng lộng lẫy, đi trong tiếng trống dong cờ mở, tiếng nhạc bát âm và các điệu múa dân gian của người Tày. Hình ảnh chiếc thuyền chở kiệu Mẫu trang nghiêm vượt sông là một khoảnh khắc linh thiêng, độc đáo, thể hiện khát vọng về sự hòa hợp, ấm no và hạnh phúc.
Sự lan tỏa của lễ hội được thể hiện qua câu ca dao cổ trong vùng: Thứ nhất là Hội Đền Hùng/ Thứ nhì là Hội Đông Cuông.

Đền Đông Cuông là một trung tâm thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ quan trọng. Nghi lễ chầu văn - hầu đồng là một "đặc sản" văn hóa tâm linh tại đây. Đây là một hình thức diễn xướng dân gian tổng hợp, kết hợp âm nhạc chầu văn lôi cuốn, các điệu múa uyển chuyển và nghi lễ trang trọng. Qua nghi lễ này, các thanh đồng hóa thân thành các vị Thánh để phán truyền, ban phước, thể hiện lòng thành kính và cầu mong những điều tốt đẹp như tài lộc, sức khỏe, bình an.

Khi "Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu tam phủ của người Việt" được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, nghi lễ hầu đồng tại Đền Đông Cuông càng trở nên giá trị và thu hút sự quan tâm của cộng đồng.
Ngày nay, Đền Đông Cuông không chỉ là nơi bảo tồn những giá trị lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng lâu đời mà còn là một điểm sáng trên bản đồ du lịch tâm linh của Việt Nam. Mỗi năm, đền chào đón hàng trăm ngàn như khách hành hương về lễ mẫu, bồi bái cảnh thần và cầu nguyện cho quốc thái dân an, gia đình hạnh phúc.

Ngôi đền là biểu tượng của sức mạnh đoàn kết dân tộc, hòa hòa hòa văn hóa và tinh thần uống nguồn nước nhớ. Với vị thế “Thần Vệ Quốc” và là nơi ngự của Mẫu Thượng Ngàn, Đền Đông Cuông sẽ mãi là di sản quý báu, một điểm tựa tâm linh vững chắc trong đời sống tinh thần thần thoại của dân dân Việt Nam.