Đến nay, cuộc chiến đã bước sang tuần thứ hai mà chưa hề có bất kỳ dấu hiệu hạ nhiệt nào. Hàng loạt tên lửa, drone, các tổ hợp phòng thủ tối tân cùng hàng nghìn binh sĩ đang lao vào vòng xoáy hủy diệt. Tuy nhiên, vượt ra ngoài những thiệt hại trực tiếp tại chiến trường, một câu hỏi lớn đang được đặt ra với phần còn lại của thế giới – đặc biệt là các quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào dòng chảy ổn định của thương mại và du lịch. Trong bối cảnh đó, Việt Nam – liệu có nằm ngoài vùng ảnh hưởng?
Mặc dù cách xa hàng ngàn cây số, ngành du lịch Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với những tác động đa chiều và sâu sắc, bắt nguồn từ ba yếu tố chính.
Trước hết và rõ ràng nhất là tác động gián tiếp thông qua giá cả. Cuộc chiến Israel–Iran đã ngay lập tức khiến giá dầu Brent trên thị trường thế giới vượt mốc 95 USD/thùng (theo ghi nhận của Reuters ngày 17/6/2025). Nguyên nhân là do Iran nằm trong nhóm các nhà cung cấp dầu lớn nhất, và chiến sự đang đe dọa trực tiếp đến an toàn hàng hải tại eo biển Hormuz – tuyến đường huyết mạch chiếm tới 30% nguồn cung dầu toàn cầu.
Đối với Việt Nam, sự leo thang của giá dầu gây ra ba hệ quả nghiêm trọng. Thứ nhất, giá nhiên liệu máy bay tăng cao, buộc các hãng hàng không nội địa và quốc tế phải điều chỉnh phụ phí, khiến giá tour du lịch trọn gói không còn giữ được sức cạnh tranh.

Thứ hai, giá vận chuyển đường bộ và đường thủy cũng tăng theo, đẩy chi phí logistics trong ngành du lịch như thuê xe, tàu cao tốc và các dịch vụ liên kết lên một mức mới. Cuối cùng, áp lực lên tỷ giá VND/USD sẽ gia tăng nếu đồng USD tăng mạnh do giới đầu tư tìm đến các kênh trú ẩn an toàn, từ đó làm tăng chi phí nhập khẩu và ảnh hưởng trực tiếp đến các khách sạn, resort vốn phụ thuộc vào thiết bị ngoại. Hệ quả tổng thể là du lịch inbound có nguy cơ chững lại, trong khi du lịch nội địa cũng đối mặt với tâm lý thắt chặt chi tiêu của người dân.
Bên cạnh gánh nặng kinh tế, cuộc chiến còn tạo ra một rào cản tâm lý đáng kể. Xung đột ở Trung Đông rất dễ thổi bùng tâm lý bất an trên phạm vi toàn cầu, khiến du khách có xu hướng né tránh các chuyến đi xa nhà, đặc biệt là với các thị trường vốn đã thận trọng như Nhật Bản, Hàn Quốc và EU. Ngay cả khi Việt Nam không nằm trong vùng nguy hiểm, thì sự lo lắng về “bất ổn toàn cầu” cũng có thể khiến khách quốc tế cắt giảm kế hoạch du lịch, hoãn đặt tour, hoặc chuyển hướng sang các điểm “gần và quen” hơn.
Ngoài ra, chiến sự sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến du khách từ các nước Hồi giáo hoặc vùng Trung Đông – những thị trường mới nổi mà Việt Nam đang tìm cách khai thác như UAE, Ả Rập, Iran… Sự gián đoạn đường bay, hạn chế visa hoặc tâm lý bài phương Tây cũng sẽ khiến các kế hoạch quảng bá du lịch sang khu vực này đình trệ.
Iran là một đối tác chiến lược trong “trục Á–Âu không phương Tây”, cùng Nga, Kazakhstan, Uzbekistan, và được xem là điểm trung chuyển, hậu cần và chính trị quan trọng. Nếu chiến tranh kéo dài và các bên ủng hộ Iran (Nga, Syria, Lebanon…) bị cuốn sâu vào, thì các đường bay thương mại – du lịch từ Nga và Trung Á đến Việt Nam (đặc biệt là các chuyến charter đến Phú Quốc, Cam Ranh, Đà Nẵng) cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Ngoài lý do kỹ thuật (chi phí bay tăng, lộ trình bay tránh không phận Iran), còn có nguy cơ chính trị: nếu NATO gia tăng trừng phạt hoặc hạn chế kết nối tài chính hàng không với các quốc gia liên quan Iran, lượng khách từ trục này đến Việt Nam sẽ giảm mạnh, ảnh hưởng tới các địa phương đang phụ thuộc vào thị trường khách này.
Dù không trực tiếp liên quan đến chiến sự, ngành du lịch Việt Nam không được phép chủ quan. Đối mặt với những thách thức này, việc ngồi yên chờ đợi không phải là một lựa chọn. Thay vào đó, cần triển khai một chiến lược ứng phó linh hoạt, có thể hình dung như một "hệ thống phòng vệ bốn lớp" cho ngành du lịch:
Thứ nhất, cần tăng cường quảng bá hình ảnh Việt Nam là "điểm đến an toàn – hòa bình – thân thiện" một cách mạnh mẽ hơn nữa, tập trung vào các thị trường ít bị ảnh hưởng bởi không phận Iran như các nước khối CIS, Mông Cổ, Đông Bắc Á và Úc.
Thứ hai, cần nhanh chóng kích hoạt lại các chương trình kích cầu du lịch nội địa, đồng thời có chính sách bình ổn giá dịch vụ để thúc đẩy nhu cầu trong nước, bù đắp cho sự sụt giảm có thể xảy ra ở thị trường quốc tế.
Thứ ba, phải tập trung củng cố và khai thác sâu hơn các thị trường gần như Đông Nam Á và Ấn Độ, những nơi ít bị ảnh hưởng tâm lý bởi xung đột ở Trung Đông.
Thứ tư, cần có sự phối hợp chặt chẽ với các hãng hàng không để xây dựng những phương án bay linh hoạt, giảm phụ thuộc vào các tuyến trung chuyển qua Trung Đông nhằm tránh rủi ro chi phí tăng đột biến.
Cuộc chiến giữa Israel và Iran không chỉ đe dọa hòa bình Trung Đông. Nó là phép thử sức bền của chuỗi thương mại – du lịch toàn cầu. Việt Nam – một quốc gia hòa bình, ổn định – không nằm trong vùng bom đạn, nhưng lại ở trung tâm những dòng chảy chịu ảnh hưởng.
Du lịch Việt Nam, nếu không có chiến lược dự phòng và phản ứng linh hoạt, sẽ bị cuốn vào vòng xoáy của giá cả tăng, tâm lý chùng xuống và nguy cơ dịch chuyển dòng khách. Nhưng nếu nhìn thấy cơ hội từ bất ổn như việc đón khách chuyển hướng từ Trung Đông, Việt Nam hoàn toàn có thể giữ được đà phục hồi và tăng trưởng.
Khi thế giới càng bất ổn, giá trị của một điểm đến an toàn – văn hóa – mến khách càng trở nên quý giá. Việt Nam cần tận dụng điều đó như một “hộ chiếu mềm” vững vàng giữa thế giới đang rung chuyển.
*Tác giả là Chủ tịch Tập đoàn Du lịch Crystal Bay.